- Từ điển Anh - Anh
Mesh
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any knit, woven, or knotted fabric of open texture.
an interwoven or intertwined structure; network.
any arrangement of interlocking metal links or wires with evenly spaced, uniform small openings between, as used in jewelry or sieves.
one of the open spaces between the cords or ropes of a net.
meshes,
- the threads that bind such spaces.
- the means of catching or holding fast
- to be caught in the meshes of the law.
Machinery . the engagement of gear teeth.
Electricity . a set of branches that forms a closed path in a network so that removal of a branch results in an open path.
Metallurgy . a designation of a given fineness of powder used in powder metallurgy in terms of the number of the finest screen through which almost all the particles will pass
Verb (used with object)
to catch or entangle in or as if in a net; enmesh.
to form with meshes, as a net.
Machinery . to engage, as gear teeth.
to cause to match, coordinate, or interlock
Verb (used without object)
to become enmeshed.
Machinery . to become or be engaged, as the teeth of one gear with those of another.
to match, coordinate, or interlock
Antonyms
verb
- disconnect , unmesh , untangle
Synonyms
noun
- cobweb , jungle , knot , labyrinth , maze , morass , net , network , plexus , reticulation , screen , skein , snare , snarl , tangle , toils , tracery , trap , web , netting , cat\'s cradle , entanglement
verb
Xem thêm các từ khác
-
Meshed
a city in ne iran, resembling a network; "a meshed road system", (used of toothed parts or gears) interlocked and interacting; "the gears are engaged";... -
Meshy
formed with meshes; meshed. -
Mesial
medial., dentistry . directed toward the sagittal plane or midline of the face, along the dental arch. compare buccal ( def. 3 ) , distal ( def. 2 ) . -
Mesmeric
produced by mesmerism; hypnotic., compelling; fascinating. -
Mesmerism
hypnosis as induced, according to f. a. mesmer, through animal magnetism., hypnotism., a compelling attraction; fascination. -
Mesmerist
hypnosis as induced, according to f. a. mesmer, through animal magnetism., hypnotism., a compelling attraction; fascination. -
Mesmerize
to hypnotize., to spellbind; fascinate., to compel by fascination., verb, verb, disenchant , turn off, catch up , control , deaden , drug , ensorcell ,... -
Mesne
intermediate or intervening. -
Mesoblast
the mesoderm., the primordial middle layer of a young embryo before the segregation of the germ layers, capable of becoming the mesoderm. -
Mesocarp
the middle layer of pericarp, as the fleshy part of certain fruits. -
Mesocephalic
having a head with a cephalic index between that of dolichocephaly and brachycephaly. -
Mesoderm
the middle germ layer of a metazoan embryo. -
Mesolithic
of, pertaining to, or characteristic of a transitional period of the stone age intermediate between the paleolithic and the neolithic periods, characterized... -
Meson
physics . any hadron, or strongly interacting particle, other than a baryon. mesons are bosons, having spins of 0, 1, 2, , and, unlike baryons, do not... -
Mesophyll
the parenchyma, usually containing chlorophyll, that forms the interior parts of a leaf. -
Mesotron
(no longer in technical use) meson. -
Mesozoic
noting or pertaining to an era occurring between 230 and 65 million years ago, characterized by the appearance of flowering plants and by the appearance... -
Mess
a dirty, untidy, or disordered condition, a person or thing that is dirty, untidy, or disordered., a state of embarrassing confusion, an unpleasant or... -
Mess hall
a place in which a group eats regularly, esp. a dining hall in a military camp, post, etc. -
Mess kit
a portable set of usually metal cooking and eating utensils, used esp. by soldiers and campers.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.