- Từ điển Anh - Anh
Mesmeric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
produced by mesmerism; hypnotic.
compelling; fascinating.
Xem thêm các từ khác
-
Mesmerism
hypnosis as induced, according to f. a. mesmer, through animal magnetism., hypnotism., a compelling attraction; fascination. -
Mesmerist
hypnosis as induced, according to f. a. mesmer, through animal magnetism., hypnotism., a compelling attraction; fascination. -
Mesmerize
to hypnotize., to spellbind; fascinate., to compel by fascination., verb, verb, disenchant , turn off, catch up , control , deaden , drug , ensorcell ,... -
Mesne
intermediate or intervening. -
Mesoblast
the mesoderm., the primordial middle layer of a young embryo before the segregation of the germ layers, capable of becoming the mesoderm. -
Mesocarp
the middle layer of pericarp, as the fleshy part of certain fruits. -
Mesocephalic
having a head with a cephalic index between that of dolichocephaly and brachycephaly. -
Mesoderm
the middle germ layer of a metazoan embryo. -
Mesolithic
of, pertaining to, or characteristic of a transitional period of the stone age intermediate between the paleolithic and the neolithic periods, characterized... -
Meson
physics . any hadron, or strongly interacting particle, other than a baryon. mesons are bosons, having spins of 0, 1, 2, , and, unlike baryons, do not... -
Mesophyll
the parenchyma, usually containing chlorophyll, that forms the interior parts of a leaf. -
Mesotron
(no longer in technical use) meson. -
Mesozoic
noting or pertaining to an era occurring between 230 and 65 million years ago, characterized by the appearance of flowering plants and by the appearance... -
Mess
a dirty, untidy, or disordered condition, a person or thing that is dirty, untidy, or disordered., a state of embarrassing confusion, an unpleasant or... -
Mess hall
a place in which a group eats regularly, esp. a dining hall in a military camp, post, etc. -
Mess kit
a portable set of usually metal cooking and eating utensils, used esp. by soldiers and campers. -
Mess up
a dirty, untidy, or disordered condition, a person or thing that is dirty, untidy, or disordered., a state of embarrassing confusion, an unpleasant or... -
Message
a communication containing some information, news, advice, request, or the like, sent by messenger, radio, telephone, or other means., an official communication,... -
Messed up
beaten up; looking disarrayed., confused and unhappy., intoxicated with alcohol or narcotics., slang -
Messenger
a person who carries a message or goes on an errand for another, esp. as a matter of duty or business., a person employed to convey official dispatches...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.