- Từ điển Anh - Anh
Message
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a communication containing some information, news, advice, request, or the like, sent by messenger, radio, telephone, or other means.
an official communication, as from a chief executive to a legislative body
the inspired utterance of a prophet or sage.
Computers . one or more words taken as a unit.
the point, moral, or meaning of a gesture, utterance, novel, motion picture, etc. ?
Idiom
get the message, Informal . to understand or comprehend, esp. to infer the correct meaning from circumstances, hints
Synonyms
noun
- bulletin , cannonball , communiqu , directive , dispatch , dope , earful , epistle , information , intelligence , intimation , letter , memo , memorandum , missive , news , note , notice , paper , report , tidings , wire , word , acceptation , import , intendment , moral , point , purport , sense , significance , significancy , signification , theme , understanding , connotation , denotation , intent , value , cable , cablegram , code , communication , cryptogram , despatch , meaning , mission , subtext , telegram
Xem thêm các từ khác
-
Messed up
beaten up; looking disarrayed., confused and unhappy., intoxicated with alcohol or narcotics., slang -
Messenger
a person who carries a message or goes on an errand for another, esp. as a matter of duty or business., a person employed to convey official dispatches... -
Messiah
the promised and expected deliverer of the jewish people., jesus christ, regarded by christians as fulfilling this promise and expectation. john 4, ( usually... -
Messianic
the promised and expected deliverer of the jewish people., jesus christ, regarded by christians as fulfilling this promise and expectation. john 4, ( usually... -
Messieurs
pl. of monsieur., the conventional french title of respect and term of address for a man, corresponding to mr. or sir. -
Messiness
characterized by a dirty, untidy, or disordered condition, causing a mess, embarrassing, difficult, or unpleasant, characterized by moral or psychological... -
Messmate
a person, esp. a friend, who is a member of a group regularly taking meals together, as in an army camp. -
Messuage
a dwelling house with its adjacent buildings and the lands appropriated to the use of the household. -
Messy
characterized by a dirty, untidy, or disordered condition, causing a mess, embarrassing, difficult, or unpleasant, characterized by moral or psychological... -
Mestizo
a person of racially mixed ancestry, esp., in latin america, of mixed american indian and european, usually spanish or portuguese, ancestry, or, in the... -
Met
pt. and pp. of meet 1 . -
Metabolic
of, pertaining to, or affected by metabolism., undergoing metamorphosis. -
Metabolise
to subject to metabolism; change by metabolism. -
Metabolism
biology, physiology . the sum of the physical and chemical processes in an organism by which its material substance is produced, maintained, and destroyed,... -
Metabolize
to subject to metabolism; change by metabolism. -
Metacarpus
the part of a hand or forelimb, esp. of its bony structure, included between the wrist, or carpus, and the fingers, or phalanges. -
Metacenter
the intersection between two vertical lines, one through the center of buoyancy of a hull in equilibrium, the other through the center of buoyancy when... -
Metacentre
the intersection between two vertical lines, one through the center of buoyancy of a hull in equilibrium, the other through the center of buoyancy when... -
Metacentric
naval architecture . of or pertaining to a metacenter., genetics . of or pertaining to any chromosome or chromatid whose centromere is centrally located,... -
Metage
the official measurement of contents or weight., the charge for such measurement.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.