- Từ điển Anh - Anh
Mess
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a dirty, untidy, or disordered condition
a person or thing that is dirty, untidy, or disordered.
a state of embarrassing confusion
an unpleasant or difficult situation
a dirty or untidy mass, litter, or jumble
a group regularly taking their meals together.
the meal so taken.
mess hall.
a quantity of food sufficient for a dish or a single occasion
a sloppy or unappetizing preparation of food.
a dish or quantity of soft or liquid food
a person whose life or affairs are in a state of confusion, esp. a person with a confused or disorganized moral or psychological outlook.
Verb (used with object)
to make dirty or untidy (often fol. by up )
to make a mess or muddle of (affairs, responsibilities, etc.) (often fol. by up )
to supply with meals, as military personnel.
to treat roughly; beat up (usually followed by up )
Verb (used without object)
to eat in company, esp. as a member of a mess.
to make a dirty or untidy mess. ?
Verb phrases
mess around or about,
- Informal . to busy oneself without purpose or plan; work aimlessly or halfheartedly; putter.
- Informal . to waste time; loaf.
- Informal . to meddle or interfere.
- Informal . to involve or associate oneself, esp. for immoral or unethical purposes
- His wife accused him of messing around with gamblers.
- Slang . to trifle sexually; philander.
mess in or with, to intervene officiously; meddle
mess up,
- to make dirty, untidy, or disordered.
- to make muddled, confused, etc.; make a mess of; spoil; botch.
- to perform poorly; bungle
- She messed up on the final exam.
Antonyms
noun
- order , organization , tidiness , benefit , solution
Synonyms
noun
- botch , chaos , clutter , combination , compound , confusion , debris , dirtiness , disarray , discombobulation , disorganization , every which way * , eyesore , fright , hash , hodgepodge , jumble , mayhem , mishmash , monstrosity , salmagundi , shambles , sight , turmoil , untidiness , wreck , wreckage , dilemma , fix , imbroglio , jam , mix-up , muddle , perplexity , pickle * , plight , stew , agglomeration , bank , cumulus , drift , hill , mass , mound , mountain , pile , shock , stack , tumble , confusedness , derangement , disarrangement , disorderedness , disorderliness , muss , scramble , topsy-turviness , foul-up , ugliness , helping , portion , bungle , commotion , conglomeration , crisis , crumple , dabble , difficulty , dirty , dishevel , disorder , farrago , fiasco , fiddle , food , heterogeneity , litter , mlange , meal , medley , miscellany , mixture , mull , pickle , potpourri , predicament , rations , snafu , soil , trouble , wrinkle
verb
phrasal verb
- doodle , fool , putter , bustle , womanize , ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil , disorder , jumble , scramble , snarl , derange , disarrange , disarray , disorganize , disrupt , disturb , mix up , tumble , unsettle , upset , knock about , manhandle , rough , slap around
Xem thêm các từ khác
-
Mess hall
a place in which a group eats regularly, esp. a dining hall in a military camp, post, etc. -
Mess kit
a portable set of usually metal cooking and eating utensils, used esp. by soldiers and campers. -
Mess up
a dirty, untidy, or disordered condition, a person or thing that is dirty, untidy, or disordered., a state of embarrassing confusion, an unpleasant or... -
Message
a communication containing some information, news, advice, request, or the like, sent by messenger, radio, telephone, or other means., an official communication,... -
Messed up
beaten up; looking disarrayed., confused and unhappy., intoxicated with alcohol or narcotics., slang -
Messenger
a person who carries a message or goes on an errand for another, esp. as a matter of duty or business., a person employed to convey official dispatches... -
Messiah
the promised and expected deliverer of the jewish people., jesus christ, regarded by christians as fulfilling this promise and expectation. john 4, ( usually... -
Messianic
the promised and expected deliverer of the jewish people., jesus christ, regarded by christians as fulfilling this promise and expectation. john 4, ( usually... -
Messieurs
pl. of monsieur., the conventional french title of respect and term of address for a man, corresponding to mr. or sir. -
Messiness
characterized by a dirty, untidy, or disordered condition, causing a mess, embarrassing, difficult, or unpleasant, characterized by moral or psychological... -
Messmate
a person, esp. a friend, who is a member of a group regularly taking meals together, as in an army camp. -
Messuage
a dwelling house with its adjacent buildings and the lands appropriated to the use of the household. -
Messy
characterized by a dirty, untidy, or disordered condition, causing a mess, embarrassing, difficult, or unpleasant, characterized by moral or psychological... -
Mestizo
a person of racially mixed ancestry, esp., in latin america, of mixed american indian and european, usually spanish or portuguese, ancestry, or, in the... -
Met
pt. and pp. of meet 1 . -
Metabolic
of, pertaining to, or affected by metabolism., undergoing metamorphosis. -
Metabolise
to subject to metabolism; change by metabolism. -
Metabolism
biology, physiology . the sum of the physical and chemical processes in an organism by which its material substance is produced, maintained, and destroyed,... -
Metabolize
to subject to metabolism; change by metabolism. -
Metacarpus
the part of a hand or forelimb, esp. of its bony structure, included between the wrist, or carpus, and the fingers, or phalanges.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.