- Từ điển Anh - Anh
Metaphor
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a figure of speech in which a term or phrase is applied to something to which it is not literally applicable in order to suggest a resemblance, as in A mighty fortress is our God. Compare mixed metaphor , simile ( def. 1 ) .
something used, or regarded as being used, to represent something else; emblem; symbol.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- allegory , analogy , emblem , hope , image , metonymy , personification , similitude , symbol , tropenotes:a simile likens one thing to another dissimilar thing and once meant \'resemblance , similarity\'; a metaphor acts as if the two compared things are identical and substitutes one for the other , anagoge , comparison , conceit , drift , figure of speech , imagery , meaning , simile , synecdoche , tenor , trope , vehicle
Xem thêm các từ khác
-
Metaphoric
a figure of speech in which a term or phrase is applied to something to which it is not literally applicable in order to suggest a resemblance, as in a... -
Metaphorical
a figure of speech in which a term or phrase is applied to something to which it is not literally applicable in order to suggest a resemblance, as in a... -
Metaphrase
a literal translation., to translate, esp. literally., to change the phrasing or literary form of. -
Metaphrast
a person who translates or changes a literary work from one form to another, as prose into verse. -
Metaphysical
pertaining to or of the nature of metaphysics., philosophy ., highly abstract, subtle, or abstruse., designating or pertaining to the poetry of an early... -
Metaphysician
a person who creates or develops metaphysical theories. -
Metaphysics
the branch of philosophy that treats of first principles, includes ontology and cosmology, and is intimately connected with epistemology., philosophy,... -
Metasomatism
the series of metamorphic processes whereby chemical changes occur in minerals or rocks as a result of the introduction of material, often in hot aqueous... -
Metastasis
pathology ., transformation ( def. 3 ) ., rhetoric . a rapid transition, as from one subject to another., physics . a change in position or orbit of an... -
Metastasize
pathology . (of malignant cells or disease-producing organisms) to spread to other parts of the body by way of the blood or lymphatic vessels or membranous... -
Metastatic
pathology ., transformation ( def. 3 ) ., rhetoric . a rapid transition, as from one subject to another., physics . a change in position or orbit of an... -
Metatarsal
of or pertaining to the metatarsus., a bone in the metatarsus. -
Metatarsi
the part of a foot or hind limb, esp. its bony structure, included between the tarsus and the toes or phalanges. -
Metatarsus
the part of a foot or hind limb, esp. its bony structure, included between the tarsus and the toes or phalanges. -
Metathesis
the transposition of letters, syllables, or sounds in a word, as in the pronunciation, chemistry . double decomposition. -
Mete
to distribute or apportion by measure; allot; dole (usually fol. by out ), archaic . to measure., verb, to mete out punishment ., admeasure , allocate... -
Metempsychoses
the transmigration of the soul, esp. the passage of the soul after death from a human or animal to some other human or animal body. -
Metempsychosis
the transmigration of the soul, esp. the passage of the soul after death from a human or animal to some other human or animal body. -
Meteor
astronomy ., any person or object that moves, progresses, becomes famous, etc., with spectacular speed., (formerly) any atmospheric phenomenon, as hail... -
Meteoric
of, pertaining to, or consisting of meteors., resembling a meteor in transient brilliance, suddenness of appearance, swiftness, etc., of or coming from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.