- Từ điển Anh - Việt
Personification
Nghe phát âmMục lục |
/pə:¸sɔnifi´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá
Sự hiện thân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- exteriorization , externalization , incarnation , manifestation , materialization , objectification , personalization , substantiation , type , prosopopeia , role
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Personify
/ pə:´sɔni¸fai /, Ngoại động từ: nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất..), là... -
Personnel
/ ¸pə:sə´nel /, Danh từ: nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tổ... -
Personnel's disinfection station
trạm tẩy uế, -
Personnel Department
Nghĩa chuyên nghành: phòng tổ chức cán bộ, -
Personnel administration
quản lý nhân sự, -
Personnel agency
cơ quan giới thiệu việc làm, -
Personnel and labour department
phòng (ban) tổ chức lao động, -
Personnel consultant
cố vấn nhân sự, -
Personnel department
phòng (ban) tổ chức, phòng nhân sự, phòng nhân viên, phòng tổ chức cán bộ, -
Personnel director
giám đốc nhân sự, trưởng phòng tổ chức cán bộ, -
Personnel expenses
chi phí nhân sự, -
Personnel file card
phiếu nhận dạng nhân viên, -
Personnel management
quản lý nhân sự, -
Personnel management software
phần mềm quản lý nhân sự, -
Personnel manager
giám đốc nhân sự, trưởng phòng nhân sự, trưởng phòng nhân sự, -
Personnel policies
chính sách nhân sự, -
Personnel rating
đánh giá nhân sự, đánh giá nhân viên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.