- Từ điển Anh - Anh
Minister
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person authorized to conduct religious worship; member of the clergy; pastor.
a person authorized to administer sacraments, as at Mass.
a person appointed by or under the authority of a sovereign or head of a government to some high office of state, esp. to that of head of an administrative department
a diplomatic representative accredited by one government to another and ranking next below an ambassador. Compare envoy 1 ( def. 1 ) .
a person acting as the agent or instrument of another.
Verb (used with object)
to administer or apply
Archaic . to furnish; supply.
Verb (used without object)
to perform the functions of a religious minister.
to give service, care, or aid; attend, as to wants or necessities.
to contribute, as to comfort or happiness.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- abbot , archbishop , archdeacon , bishop , chaplain , clergy , clergyperson , cleric , clerical , clerk , confessor , curate , deacon , dean , diocesan , divine , ecclesiastic , lecturer , missionary , monk , parson , pastor , preacher , prelate , priest , pulpiteer , rector , reverend , shepherd , vicarnotes:a minister is commonly a person who leads the congregation of a protestant church; pastor is another word for priest or minister and reverend is a generic prefix for a christian leader , administrator , agent , aide , ambassador , assistant , cabinet member , consul , delegate , diplomat , envoy , executive , legate , liaison , lieutenant , officeholder , official , plenipotentiary , premier , prime minister , secretarynotes:a minister is commonly a person who leads the congregation of a protestant church; pastor is another word for priest or minister and reverend is a generic prefix for a christian leader , churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman
verb
- accommodate , administer , aid , answer , attend , be solicitous of , cater to , cure , doctor , do for , foster , heal , nurse , pander , pander to , remedy , succor , take care of , tend , treat , wait on , watch overnotes:a minister is commonly a person who leads the congregation of a protestant church; pastor is another word for priest or minister and reverend is a generic prefix for a christian leader , agent , ambassador , attendant , chaplain , clergy , clergyman , clergywoman , cleric , divine , ecclesiastic , evangelist , father , officiate , padre , parson , pastor , preacher , priest , rabbi , reverend , serve
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Ministerial
pertaining to the ministry of religion, or to a minister or other member of the clergy., pertaining to a ministry or minister of state., pertaining to... -
Ministrant
ministering., a person who ministers. -
Ministration
the act of ministering care, aid, religious service, etc., an instance of this. -
Ministry
the service, functions, or profession of a minister of religion., the body or class of ministers of religion; clergy., the service, function, or office... -
Minium
red lead. -
Miniver
(in the middle ages) a fur of white or spotted white and gray used for linings and trimmings. compare vair ( def. 1 ) ., any white fur, particularly that... -
Mink
a semiaquatic weasellike animal of the genus mustela, esp. the north american m. vison., the fur of this animal, brownish in the natural state and having... -
Minnie
mother; mom. -
Minnow
a small, european cyprinoid fish, phoxinus phoxinus., any other fish of the family cyprinidae, including the carps, goldfishes, and daces., any of various... -
Minor
lesser, as in size, extent, or importance, or being or noting the lesser of two, not serious, important, etc., having low rank, status, position, etc.,... -
Minor-league
of or pertaining to a minor league., of little import or consequence, adjective, a painter with a minor -league talent ., inferior , junior , lesser ,... -
Minority
the smaller part or number; a number, part, or amount forming less than half of the whole., a smaller party or group opposed to a majority, as in voting... -
Minotaur
classical mythology . a monster, the offspring of pasipha -
Minster
a church actually or originally connected with a monastic establishment., any large or important church, as a cathedral. -
Minstrel
a medieval poet and musician who sang or recited while accompanying himself on a stringed instrument, either as a member of a noble household or as an... -
Minstrelsy
the art or practice of a minstrel., minstrels' songs, ballads, etc., a collection of scottish minstrelsy . -
Mint
any aromatic herb of the genus mentha, having opposite leaves and small, whorled flowers, as the spearmint and peppermint. compare mint family ., a soft... -
Mintage
the act or process of minting., the product or result of minting; coinage., the charge for or cost of minting or coining., the output of a mint., a stamp... -
Minty
having the flavor or aroma of mint. -
Minuet
a slow, stately dance in triple meter, popular in the 17th and 18th centuries., a piece of music for such a dance or in its rhythm.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.