- Từ điển Anh - Anh
Moldable
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a hollow form or matrix for giving a particular shape to something in a molten or plastic state.
the shape created or imparted to a thing by a mold.
something formed in or on a mold
a frame on which something is formed or made.
shape or form.
a prototype, example, or precursor.
a distinctive nature, character, or type
Shipbuilding .
- a three-dimensional pattern used to shape a plate after it has been softened by heating.
- a template for a frame.
Architecture .
- a molding.
- a group of moldings.
Verb (used with object)
to work into a required shape or form; shape.
to shape or form in or on a mold.
Metallurgy . to form a mold of or from, in order to make a casting.
to produce by or as if by shaping material; form.
to have influence in determining or forming
to ornament with moldings.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Molder
to turn to dust by natural decay; crumble; disintegrate; waste away, to cause to molder., verb, a house that had been left to molder ., break down , decompose... -
Molding
the act or process of molding., something molded., a strip of contoured wood or other material placed just below the juncture of a wall and a ceiling.,... -
Mole
any of various small insectivorous mammals, esp. of the family talpidae, living chiefly underground, and having velvety fur, very small eyes, and strong... -
Molecular
of or pertaining to or caused by molecules, molecular structure . -
Molecule
chemistry, physics . the smallest physical unit of an element or compound, consisting of one or more like atoms in an element and two or more different... -
Molehill
a small mound or ridge of earth raised up by a mole or moles burrowing under the ground. ?, make a mountain out of a molehill, to exaggerate a minor... -
Moleskin
the soft, deep-gray, fragile fur of the mole., a strong and heavy napped, twilled cotton fabric used for sportswear and work clothing., moleskins, a garment,... -
Molest
to bother, interfere with, or annoy., to make indecent sexual advances to., to assault sexually., verb, verb, be careful , guard , protect , assist , cheer... -
Molestation
to bother, interfere with, or annoy., to make indecent sexual advances to., to assault sexually. -
Molester
to bother, interfere with, or annoy., to make indecent sexual advances to., to assault sexually. -
Moll
gun moll., archaic . a prostitute., noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet , tart , whore -
Mollification
to soften in feeling or temper, as a person; pacify; appease., to mitigate or reduce; soften, to mollify one 's demands . -
Mollify
to soften in feeling or temper, as a person; pacify; appease., to mitigate or reduce; soften, verb, verb, to mollify one 's demands ., agitate , depress... -
Mollusc
any invertebrate of the phylum mollusca, typically having a calcareous shell of one, two, or more pieces that wholly or partly enclose the soft, unsegmented... -
Mollusk
any invertebrate of the phylum mollusca, typically having a calcareous shell of one, two, or more pieces that wholly or partly enclose the soft, unsegmented... -
Molly
any of certain livebearing freshwater fishes of the genus mollienisia, popular in home aquariums. -
Molly coddle
a man or boy who is used to being coddled; a milksop., to coddle; pamper. -
Mollycoddle
a man or boy who is used to being coddled; a milksop., to coddle; pamper., verb, noun, baby , caress , cater to , coddle , cosset , dandle * , fondle ,... -
Moloch
a deity whose worship was marked by the propitiatory sacrifice of children by their own parents. ii kings 23:10; jer. 32, anything conceived of as requiring... -
Molt
(of birds, insects, reptiles, etc.) to cast or shed the feathers, skin, or the like, that will be replaced by a new growth., to cast or shed (feathers,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.