- Từ điển Anh - Anh
Mongrelism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a dog of mixed or indeterminate breed.
any animal or plant resulting from the crossing of different breeds or varieties.
any cross between different things, esp. if inharmonious or indiscriminate.
Adjective
of mixed breed, nature, or origin; of or like a mongrel.
Xem thêm các từ khác
-
Mongrelization
to subject (a breed, group, etc.) to crossbreeding, esp. with one considered inferior., to mix the kinds, classes, types, characters, or sources of origin... -
Mongrelize
to subject (a breed, group, etc.) to crossbreeding, esp. with one considered inferior., to mix the kinds, classes, types, characters, or sources of origin... -
Monist
philosophy ., the reduction of all processes, structures, concepts, etc., to a single governing principle; the theoretical explanation of everything in... -
Monistic
philosophy ., the reduction of all processes, structures, concepts, etc., to a single governing principle; the theoretical explanation of everything in... -
Monition
literary . admonition or warning., an official or legal notice., law . a court order to a person, esp. one requiring an appearance and answer. compare... -
Monitor
a student appointed to assist in the conduct of a class or school, as to help take attendance or keep order., a person appointed to supervise students,... -
Monitory
serving to admonish or warn; admonitory., giving monition., also called monitory letter. a letter, as one from a bishop, containing a monition., adjective,... -
Monitress
a female student who helps keep order or assists a teacher in school., a girl or woman who admonishes, esp. with reference to conduct. -
Monk
(in christianity) a man who has withdrawn from the world for religious reasons, esp. as a member of an order of cenobites living according to a particular... -
Monkery
the mode of life, behavior, etc., of monks; monastic life., a monastery., monkeries, disparaging . the practices, beliefs, etc., of monks. -
Monkey
any mammal of the order primates, including the guenons, macaques, langurs, and capuchins, but excluding humans, the anthropoid apes, and, usually, the... -
Monkey-wrench
to ruin (plans, a schedule, etc.) unavoidably or, sometimes, deliberately, to prevent, delay, or sabotage industrialization or development of wilderness... -
Monkey bread
the gourdlike fruit of the baobab, eaten by monkeys., the tree itself. -
Monkey business
frivolous or mischievous behavior., improper or underhanded conduct; trickery., noun, absurdity , absurdness , antics , buffoonery , carrying-on , clowning... -
Monkey jacket
a short, close-fitting jacket or coat, formerly worn by sailors. -
Monkey nut
a peanut. -
Monkey shine
usually, monkeyshines. a frivolous or mischievous prank; monkey business. -
Monkey wrench
also called, especially british , adjustable spanner. a wrench having an adjustable jaw permitting it to grasp nuts or the like of different sizes., something... -
Monkhood
the condition or profession of a monk., monks collectively. -
Monkish
of, pertaining to, or resembling a monk, a monkish manner .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.