- Từ điển Anh - Anh
Monodrama
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Monodramatic
a dramatic piece for only one performer. -
Monody
a greek ode sung by a single voice, as in a tragedy; lament., a poem in which the poet or speaker laments another's death; threnody., music ., a style... -
Monogamist
a person who practices or advocates monogamy. -
Monogamous
practicing or advocating monogamy., of or pertaining to monogamy. -
Monogamy
marriage with only one person at a time. compare bigamy , polygamy ., zoology . the practice of having only one mate., the practice of marrying only once... -
Monoglot
knowing only one language; monolingual, composed in only one language., a person with a knowledge of only one language., monoglot travelers . -
Monogram
a design consisting of two or more alphabetic letters combined or interlaced, commonly one's initials, often printed on stationery, embroidered on clothing,... -
Monograph
a treatise on a particular subject, as a biographical study or study of the works of one artist., a highly detailed and thoroughly documented study or... -
Monographer
a treatise on a particular subject, as a biographical study or study of the works of one artist., a highly detailed and thoroughly documented study or... -
Monographic
a treatise on a particular subject, as a biographical study or study of the works of one artist., a highly detailed and thoroughly documented study or... -
Monographist
a treatise on a particular subject, as a biographical study or study of the works of one artist., a highly detailed and thoroughly documented study or... -
Monogynous
the practice or condition of having only one wife at a time., (of a male animal) the condition of having one mate at a time., (in social insects) the condition... -
Monogyny
the practice or condition of having only one wife at a time., (of a male animal) the condition of having one mate at a time., (in social insects) the condition... -
Monolith
an obelisk, column, large statue, etc., formed of a single block of stone., a single block or piece of stone of considerable size, esp. when used in architecture... -
Monolithic
of or pertaining to a monolith., made of only one stone, consisting of one piece; solid or unbroken, constructed of monoliths or huge blocks of stone,... -
Monologic
a form of dramatic entertainment, comedic solo, or the like by a single speaker, a prolonged talk or discourse by a single speaker, esp. one dominating... -
Monological
a form of dramatic entertainment, comedic solo, or the like by a single speaker, a prolonged talk or discourse by a single speaker, esp. one dominating... -
Monologist
a form of dramatic entertainment, comedic solo, or the like by a single speaker, a prolonged talk or discourse by a single speaker, esp. one dominating... -
Monologue
a form of dramatic entertainment, comedic solo, or the like by a single speaker, a prolonged talk or discourse by a single speaker, esp. one dominating... -
Monologuist
a form of dramatic entertainment, comedic solo, or the like by a single speaker, a prolonged talk or discourse by a single speaker, esp. one dominating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.