- Từ điển Anh - Anh
Moron
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who is notably stupid or lacking in good judgment.
Psychology . a person of borderline intelligence in a former classification of mental retardation, having an intelligence quotient of 50 to 69.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- addlepate , blockhead * , boob * , dimwit , dingbat , dolt , dope * , dork , dumbbell * , dummy * , dunce , fool , halfwit , idiot , ignoramus , imbecile , lamebrain * , loony * , loser * , mental defective , nerd * , simpletonnotes:an idiot is a stupid person with a mental age below three years , while a moron is a stupid person with a mental age of between seven to twelve years , ass , jackass , mooncalf , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool , blockhead , boob , dull , numskull , stupid , supposition
Xem thêm các từ khác
-
Moronic
a person who is notably stupid or lacking in good judgment., psychology . a person of borderline intelligence in a former classification of mental retardation,... -
Morose
gloomily or sullenly ill-humored, as a person or mood., characterized by or expressing gloom., adjective, adjective, cheerful , friendly , happy , light-hearted... -
Moroseness
gloomily or sullenly ill-humored, as a person or mood., characterized by or expressing gloom. -
Morosity
gloomily or sullenly ill-humored, as a person or mood., characterized by or expressing gloom. -
Morpheme
any of the minimal grammatical units of a language, each constituting a word or meaningful part of a word, that cannot be divided into smaller independent... -
Morphemic
any of the minimal grammatical units of a language, each constituting a word or meaningful part of a word, that cannot be divided into smaller independent... -
Morpheus
classical mythology . a son of hypnos and the god of dreams. ?, in the arms of morpheus, asleep. -
Morphia
a white, bitter, crystalline alkaloid, c 1 7 h 1 9 no 3 ?h 2 o, the most important narcotic and addictive principle of opium, obtained by extraction... -
Morphine
a white, bitter, crystalline alkaloid, c 1 7 h 1 9 no 3 ?h 2 o, the most important narcotic and addictive principle of opium, obtained by extraction... -
Morphologic
the branch of biology dealing with the form and structure of organisms., the form and structure of an organism considered as a whole., linguistics ., physical... -
Morphological
the branch of biology dealing with the form and structure of organisms., the form and structure of an organism considered as a whole., linguistics ., physical... -
Morphology
the branch of biology dealing with the form and structure of organisms., the form and structure of an organism considered as a whole., linguistics ., physical... -
Morris
esther hobart mcquigg slack / mkw?g ?sl -
Morris chair
a large armchair having an adjustable back and loose, removable cushions. -
Morrow
literary ., archaic . the morning., tomorrow., the next day. -
Morse
an ornamented metal clasp or brooch for fastening a cope in front. -
Morsel
a bite, mouthful, or small portion of food, candy, etc., a small piece, quantity, or amount of anything; scrap; bit., something very appetizing; treat... -
Mort
hunting . the note played on a hunting horn signifying that the animal hunted has been killed., obsolete . death. -
Mortal
subject to death; having a transitory life, of or pertaining to human beings as subject to death; human, belonging to this world., deadly or implacable;... -
Mortality
the state or condition of being subject to death; mortal character, nature, or existence., the relative frequency of deaths in a specific population; death...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.