- Từ điển Anh - Anh
Mosaic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a picture or decoration made of small, usually colored pieces of inlaid stone, glass, etc.
the process of producing such a picture or decoration.
something resembling such a picture or decoration in composition, esp. in being made up of diverse elements
Also called aerial mosaic , photomosaic. an assembly of aerial photographs matched in such a way as to show a continuous photographic representation of an area (mosaic map).
Architecture . (in an architectural plan) a system of patterns for differentiating the areas of a building or the like, sometimes consisting of purely arbitrary patterns used to separate areas according to function but often consisting of plans of flooring, reflected ceiling plans, overhead views of furnishings and equipment, or other items really included in the building or building plan.
Also called mosaic disease. Plant Pathology . any of several diseases of plants, characterized by mottled green or green and yellow areas on the leaves, caused by certain viruses.
Biology . an organism exhibiting mosaicism.
Television . a light-sensitive surface in a television camera tube, consisting of a thin mica sheet coated on one side with a large number of small globules of silver and cesium insulated from each other. The image to be televised is focused on this surface and the resulting charges on the globules are scanned by an electron beam.
Adjective
pertaining to, resembling, or used for making a mosaic or mosaic work
composed of a combination of diverse elements.
Verb (used with object)
to make a mosaic of or from.
to decorate with mosaic.
Synonyms
noun
- checker , montage , motley , patchwork , plaid , tessellation , variegation , design , intarsia
Xem thêm các từ khác
-
Mosaicist
a person who works in mosaic. -
Moselle
german, mosel, a department in ne france. 1,006,373. 2406 sq. mi. (6230 sq. km). capital, a light, white wine made along the moselle in germany., german... -
Moslem
muslim ( defs. 1, 2 ) ., of or relating to or supporting islamism; "islamic art"[syn: muslim ], a believer in or follower of islam[syn: muslim... -
Mosque
a muslim temple or place of public worship., noun, cathedral , chapel , church , holy place , house of god , house of worship , masjid , place of worship... -
Mosquito
any of numerous dipterous insects of the family culicidae, the females of which suck the blood of animals and humans, some species transmitting certain... -
Mosquito boat
pt boat. -
Mosquito net
a screen, curtain, or canopy of net, gauze, or the like, for keeping out mosquitoes. -
Moss
any tiny, leafy-stemmed, flowerless plant of the class musci, reproducing by spores and growing in tufts, sods, or mats on moist ground, tree trunks, rocks,... -
Moss back
informal ., an old turtle., angling . a large and old fish, as a bass., a wild bull or cow., a person holding very antiquated notions; reactionary., a... -
Mossback
informal ., an old turtle., angling . a large and old fish, as a bass., a wild bull or cow., noun, a person holding very antiquated notions; reactionary.,... -
Mossiness
overgrown with or abounding in moss, covered with a mosslike growth., appearing as if covered with moss., resembling moss, old or outdated; antiquated,... -
Mosstrooper
a marauder who operated in the mosses, or bogs, of the border between england and scotland in the 17th century., any marauder. -
Mossy
overgrown with or abounding in moss, covered with a mosslike growth., appearing as if covered with moss., resembling moss, old or outdated; antiquated,... -
Most
in the greatest quantity, amount, measure, degree, or number, in the majority of instances, greatest, as in size or extent, the greatest quantity, amount,... -
Mostly
for the most part; in the main, chiefly; principally., generally; customarily., adverb, the work is mostly done ., above all , almost entirely , as a rule... -
Mot
a pithy or witty remark; bon mot., archaic . a note on a horn, bugle, etc. -
Mote
a small particle or speck, esp. of dust., moit., noun, atom , bit , crumb , dot , fleck , fragment , grain , iota , particle , small thing , smidgen ,... -
Motel
a hotel providing travelers with lodging and free parking facilities, typically a roadside hotel having rooms adjacent to an outside parking area or an... -
Motey
full of moits. -
Moth
any of numerous insects of the order lepidoptera, generally distinguished from the butterflies by having feathery antennae and by having crepuscular or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.