- Từ điển Anh - Anh
Motherly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to, characteristic of, or befitting a mother; maternal
- motherly solicitude.
like a mother
Adverb
in the manner of a mother.
Synonyms
adjective
- affectionate , careful , caretaking , comforting , devoted , fond , gentle , kind , loving , maternal , nurturing , protecting , protective , sheltering , supporting , sympathetic , tender , warm , watchful
Xem thêm các từ khác
-
Mothy
containing moths., moth-eaten. -
Motif
a recurring subject, theme, idea, etc., esp. in a literary, artistic, or musical work., a distinctive and recurring form, shape, figure, etc., in a design,... -
Motile
biology . moving or capable of moving spontaneously, motile cells ; motile spores . -
Motion
the action or process of moving or of changing place or position; movement., power of movement, as of a living body., the manner of moving the body in... -
Motion-picture
a sequence of consecutive pictures of objects photographed in motion by a specially designed camera (motion-picture camera) and thrown on a screen by a... -
Motion picture
a sequence of consecutive pictures of objects photographed in motion by a specially designed camera (motion-picture camera) and thrown on a screen by a... -
Motion study
time and motion study. -
Motional
the action or process of moving or of changing place or position; movement., power of movement, as of a living body., the manner of moving the body in... -
Motionless
without motion, adjective, adjective, a motionless statue ., active , busy , lively , mobile , moving, apoplectic , at a standstill , at rest , becalmed... -
Motionlessness
without motion, a motionless statue . -
Motivate
to provide with a motive or motives; incite; impel., verb, verb, depress , disconcert , discourage , dissuade, actuate , arouse , bring , cause , dispose... -
Motivated
to provide with a motive or motives; incite; impel. -
Motivating
to provide with a motive or motives; incite; impel. -
Motivation
the act or an instance of motivating., the state or condition of being motivated., something that motivates; inducement; incentive., noun, noun, depression... -
Motivative
the act or an instance of motivating., the state or condition of being motivated., something that motivates; inducement; incentive. -
Motive
something that causes a person to act in a certain way, do a certain thing, etc.; incentive., the goal or object of a person's actions, (in art, literature,... -
Motiveless
something that causes a person to act in a certain way, do a certain thing, etc.; incentive., the goal or object of a person's actions, (in art, literature,... -
Motivity
the power of initiating or producing motion. -
Motley
exhibiting great diversity of elements; heterogeneous, being of different colors combined; parti-colored, wearing a parti-colored garment, a combination... -
Motor
a comparatively small and powerful engine, esp. an internal-combustion engine in an automobile, motorboat, or the like., any self-powered vehicle., a person...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.