- Từ điển Anh - Anh
Motorise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -ized, -izing.
to furnish with a motor, as a vehicle.
to supply with motor-driven vehicles, usually in the place of horses and horse-drawn vehicles.
Xem thêm các từ khác
-
Motorist
a person who drives or travels in a privately owned automobile., noun, operator -
Motorization
to furnish with a motor, as a vehicle., to supply with motor-driven vehicles, usually in the place of horses and horse-drawn vehicles. -
Motorize
to furnish with a motor, as a vehicle., to supply with motor-driven vehicles, usually in the place of horses and horse-drawn vehicles. -
Motorman
a person who operates or drives an electrically operated vehicle, as a streetcar or subway train., a person who operates a motor. -
Motorway
an expressway. -
Mottle
to mark or diversify with spots or blotches of a different color or shade., a diversifying spot or blotch of color., mottled coloring or pattern., verb,... -
Mottled
spotted or blotched in coloring., adjective, adjective, plain , unflecked, blotchy , checkered , dappled , flecked , freckled , maculate , marbled , motley... -
Motto
a maxim adopted as an expression of the guiding principle of a person, organization, city, etc., a sentence, phrase, or word expressing the spirit or purpose... -
Mouch
mooch. -
Moue
a pouting grimace., noun, grimace , mouth , pout -
Moujik
muzhik., a russian peasant (especially prior to 1917)[syn: muzhik ] -
Mould
mold., loose soil rich in organic matter[syn: mold ], the distinctive form in which a thing is made; "pottery of this cast was found throughout the... -
Moulder
break down; "the bodies decomposed in the heat"[syn: decompose ] -
Moulding
a decorative strip used for ornamentation or finishing[syn: molding ], a decorative recessed or relieved surface on an edge[syn: molding ], sculpture... -
Mouldy
a torpedo. -
Moult
molt., periodic shedding of the cuticle in arthropods or the outer skin in reptiles[syn: molt ], cast off hair, skin, horn, or feathers; "our dog... -
Mound
a natural elevation of earth; a hillock or knoll., an artificial elevation of earth, as for a defense work or a dam or barrier; an embankment., a heap... -
Mount
to go up; climb; ascend, to get up on (a platform, a horse, etc.)., to set or place at an elevation, to furnish with a horse or other animal for riding.,... -
Mountain
a natural elevation of the earth's surface rising more or less abruptly to a summit, and attaining an altitude greater than that of a hill, usually greater... -
Mountain ash
any of several small trees of the genus sorbus, of the rose family, having flat-topped clusters of small, white flowers and bright-red to orange berries.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.