- Từ điển Anh - Anh
Mount
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to go up; climb; ascend
to get up on (a platform, a horse, etc.).
to set or place at an elevation
to furnish with a horse or other animal for riding.
to set or place (a person) on horseback.
to organize, as an army.
to prepare and launch, as an attack or a campaign.
to raise or put into position for use, as a gun.
(of a fortress or warship) to have or carry (guns) in position for use.
to go or put on guard, as a sentry or watch.
to attach to or fix on or in a support, backing, setting, etc.
to arrange for display
to provide (a play, musical comedy, opera, etc.) with scenery, costumes, and other equipment for production.
to prepare (an animal body or skeleton) as a specimen.
(of a male animal) to climb upon (a female) for copulation.
Microscopy .
- to prepare (a slide) for microscopic investigation.
- to prepare (a sample) for examination by a microscope, as by placing it on a slide.
Verb (used without object)
to increase in amount or intensity (often fol. by up )
to get up on the back of a horse or other animal for riding.
to rise or go to a higher position, level, degree, etc.; ascend.
to get up on something, as a platform.
Noun
the act or a manner of mounting.
a horse, other animal, or sometimes a vehicle, as a bicycle, used, provided, or available for riding.
an act or occasion of riding a horse, esp. in a race.
a support, backing, setting, or the like, on or in which something is, or is to be, mounted or fixed.
an ornamental metal piece applied to a piece of wooden furniture.
Microscopy . a prepared slide.
a distinctive metal feature on a sheath or scabbard, as a locket or chape.
Philately . hinge ( def. 4 ) .
Printing . a wooden or metal block to which a plate is secured for printing.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- arise , ascend , back , bestride , clamber up , climb onto , climb up on , escalade , escalate , get astride , get up on , go up , jump on , lift , rise , scale , soar , tower , up , vault , accumulate , aggravate , augment , build , deepen , enhance , enlarge , expand , heighten , intensate , intensify , multiply , pile up , redouble , rouse , swell , upsurge , wax , emplace , exhibit , fit , install , place , position , prepare , produce , put in place , put on , set up , show , stage , climb , aggrandize , amplify , boost , build up , burgeon , extend , grow , magnify , proliferate , run up , snowball , advance , aspire , frame , hill , increase , mountain , seat , straddle
Xem thêm các từ khác
-
Mountain
a natural elevation of the earth's surface rising more or less abruptly to a summit, and attaining an altitude greater than that of a hill, usually greater... -
Mountain ash
any of several small trees of the genus sorbus, of the rose family, having flat-topped clusters of small, white flowers and bright-red to orange berries.,... -
Mountain chain
mountain system. -
Mountain dew
illegally distilled corn liquor; moonshine., noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white... -
Mountain goat
rocky mountain goat. -
Mountain range
a series of more or less connected mountains ranged in a line., a series of mountains, or of more or less parallel lines of mountains, closely related,... -
Mountain sickness
altitude sickness. -
Mountaineer
an inhabitant of a mountainous district., a climber of mountains, esp. for sport., to climb mountains, esp. for sport., noun, alpinist , backpacker , climber... -
Mountaineering
the sport of climbing mountains., noun, alpinism , backpacking , hiking , hill-climbing , rock-climbing -
Mountainous
abounding in mountains, of the nature of a mountain., resembling a mountain or mountains, as being very large and high, adjective, a mountainous wilderness... -
Mountebank
a person who sells quack medicines, as from a platform in public places, attracting and influencing an audience by tricks, storytelling, etc., any charlatan... -
Mountebankery
a person who sells quack medicines, as from a platform in public places, attracting and influencing an audience by tricks, storytelling, etc., any charlatan... -
Mounted
seated or riding on a horse or other animal., serving on horseback or on some special mount, as soldiers or police., military . (formerly) permanently... -
Mounting
the act of a person or thing that mounts., something that serves as a mount, support, setting, or the like, a new mounting for an heirloom jewel . -
Mourn
to feel or express sorrow or grief., to grieve or lament for the dead., to show the conventional or usual signs of sorrow over a person's death., to feel... -
Mourner
a person who mourns., a person who attends a funeral to mourn for the deceased., (at religious revival meetings) a person who professes penitence for sin,... -
Mournful
feeling or expressing sorrow or grief; sorrowful; sad., of or pertaining to mourning for the dead., causing grief or lament, gloomy, somber, or dreary,... -
Mournfulness
feeling or expressing sorrow or grief; sorrowful; sad., of or pertaining to mourning for the dead., causing grief or lament, gloomy, somber, or dreary,... -
Mourning
the act of a person who mourns; sorrowing or lamentation., the conventional manifestation of sorrow for a person's death, esp. by the wearing of black... -
Mourning band
a piece of black cloth that is worn, esp. as a band encircling the upper arm, to indicate mourning.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.