- Từ điển Anh - Anh
Motto
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -toes, -tos.
a maxim adopted as an expression of the guiding principle of a person, organization, city, etc.
a sentence, phrase, or word expressing the spirit or purpose of a person, organization, city, etc., and often inscribed on a badge, banner, etc.
Synonyms
noun
- adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase , cry , epigram , formula , maxim , precept , proverb , rallying cry , rule , saw , sentiment , shibboleth , war cry , watchword , wordnotes:a motto is a short phrase that usually expresses a moral aim or purpose; a slogan is a catch phrase used by a political party or other organization in advertising or promotion , saying , call to arms , call to battle , axiom , banner , catchword , epigraph , expression , phrase , principle , quotation , slogan , truism
Xem thêm các từ khác
-
Mouch
mooch. -
Moue
a pouting grimace., noun, grimace , mouth , pout -
Moujik
muzhik., a russian peasant (especially prior to 1917)[syn: muzhik ] -
Mould
mold., loose soil rich in organic matter[syn: mold ], the distinctive form in which a thing is made; "pottery of this cast was found throughout the... -
Moulder
break down; "the bodies decomposed in the heat"[syn: decompose ] -
Moulding
a decorative strip used for ornamentation or finishing[syn: molding ], a decorative recessed or relieved surface on an edge[syn: molding ], sculpture... -
Mouldy
a torpedo. -
Moult
molt., periodic shedding of the cuticle in arthropods or the outer skin in reptiles[syn: molt ], cast off hair, skin, horn, or feathers; "our dog... -
Mound
a natural elevation of earth; a hillock or knoll., an artificial elevation of earth, as for a defense work or a dam or barrier; an embankment., a heap... -
Mount
to go up; climb; ascend, to get up on (a platform, a horse, etc.)., to set or place at an elevation, to furnish with a horse or other animal for riding.,... -
Mountain
a natural elevation of the earth's surface rising more or less abruptly to a summit, and attaining an altitude greater than that of a hill, usually greater... -
Mountain ash
any of several small trees of the genus sorbus, of the rose family, having flat-topped clusters of small, white flowers and bright-red to orange berries.,... -
Mountain chain
mountain system. -
Mountain dew
illegally distilled corn liquor; moonshine., noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white... -
Mountain goat
rocky mountain goat. -
Mountain range
a series of more or less connected mountains ranged in a line., a series of mountains, or of more or less parallel lines of mountains, closely related,... -
Mountain sickness
altitude sickness. -
Mountaineer
an inhabitant of a mountainous district., a climber of mountains, esp. for sport., to climb mountains, esp. for sport., noun, alpinist , backpacker , climber... -
Mountaineering
the sport of climbing mountains., noun, alpinism , backpacking , hiking , hill-climbing , rock-climbing -
Mountainous
abounding in mountains, of the nature of a mountain., resembling a mountain or mountains, as being very large and high, adjective, a mountainous wilderness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.