- Từ điển Anh - Anh
Mouth
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb
Noun
Anatomy, Zoology .
- the opening through which an animal or human takes in food.
- the cavity containing the structures used in mastication.
- the structures enclosing or being within this cavity, considered as a whole.
the masticating and tasting apparatus.
a person or animal dependent on someone for sustenance
the oral opening or cavity considered as the source of vocal utterance.
utterance or expression
talk, esp. loud, empty, or boastful talk
disrespectful talk or language; back talk; impudence.
a grimace made with the lips.
an opening leading out of or into any cavity or hollow place or thing
the outfall at the lower end of a river or stream, where flowing water is discharged, as into a lake, sea, or ocean
the opening between the jaws of a vise or the like.
the lateral hole of an organ pipe.
the lateral blowhole of a flute.
Verb (used with object)
to utter in a sonorous or pompous manner, or with excessive mouth movements
to form (a word, sound, etc.) with the lips without actually making an utterance
to utter or pronounce softly and indistinctly; mumble
to put or take into the mouth, as food.
to press, rub, or chew at with the mouth or lips
to accustom (a horse) to the use of the bit and bridle.
Verb (used without object)
to speak sonorously and oratorically, or with excessive mouth movement.
to grimace with the lips. ?
Verb phrase
mouth off, Slang .
- to talk back; sass
- He mouthed off to his mother.
- to express one's opinions, objections, or the like in a forceful or uninhibited manner, esp. in public. ?
Idioms
down in or at the mouth
- Informal . dejected; depressed; disheartened
- Ever since he lost his job, he has been looking very down in the mouth.
run off at the mouth
- Informal . to talk incessantly or indiscreetly.
talk out of both sides of one's mouth
- to make contradictory or untruthful statements.
Synonyms
noun
- aperture , beak , box , cavity , chops , clam , crevice , delta , door , embouchement , entrance , estuary , firth , fly trap , funnel , gate , gills , gob , harbor , inlet , jaws , kisser , lips , mush * , orifice , portal , rim , trap * , yap * , boasting , braggadocio , bragging , cheek , empty talk * , freshness , gas * , guff * , hot air * , idle talk , impudence , insolence , lip * , rudeness , sass * , sauce * , gob* , puss* , trap* , grimace , moue , pout , spokesman , spokesperson , spokeswoman , opening , outlet , vent , crow , gab , mug , os , stoma , voice
verb
Xem thêm các từ khác
-
Mouth organ
harmonica ( def. 1 ) ., noun, french harp , harmonica , harmonicon , harp , kazoo , mouth bow , mouth harp , panpipe -
Mouthed
having a mouth of a specified kind (often used in combination), having a way of speaking of a specified kind (often used in combination), a small -mouthed... -
Mouthful
the amount a mouth can hold., the amount taken into the mouth at one time., a small quantity., informal . a spoken remark of great truth, relevance, effectiveness,... -
Mouthpiece
a piece placed at or forming the mouth, as of a receptacle or tube., a piece or part, as of an instrument, to which the mouth is applied or which is held... -
Mouthwatering
very appetizing in appearance, aroma, or description, a mouth -watering dessert . -
Mouthy
garrulous, often in a bombastic manner., adjective, big-mouthed , chattering , chatty * , full of hot air , gabby , garrulous , gossipy , long-winded *... -
Movability
capable of being moved; not fixed in one place, position, or posture., law . (of property), changing from one date to another in different years, (of type... -
Movable
capable of being moved; not fixed in one place, position, or posture., law . (of property), changing from one date to another in different years, (of type... -
Movableness
capable of being moved; not fixed in one place, position, or posture., law . (of property), changing from one date to another in different years, (of type... -
Movables
capable of being moved; not fixed in one place, position, or posture., law . (of property), changing from one date to another in different years, (of type... -
Movably
capable of being moved; not fixed in one place, position, or posture., law . (of property), changing from one date to another in different years, (of type... -
Move
to pass from one place or position to another., to go from one place of residence to another, to advance or progress, to have a regular motion, as an implement... -
Moveable
movable., possible to move, & n., capable of being moved or conveyed from one place to another[syn: movable ], adjective, a movable stove ; a... -
Moved
to pass from one place or position to another., to go from one place of residence to another, to advance or progress, to have a regular motion, as an implement... -
Movement
the act, process, or result of moving., a particular manner or style of moving., usually, movements. actions or activities, as of a person or a body of... -
Mover
a person or thing that moves., often, movers. a person or company whose business is the moving of household effects or office equipment from one location... -
Movie
motion picture., motion-picture theater (often prec. by the ), movies,, noun, the movie is next -door to the hardware store ., motion pictures, as an industry... -
Movie house
a motion-picture theater. -
Moviegoer
the practice or act of going to see motion pictures., characterized by going to see motion pictures often, the moviegoing public . -
Moviegoing
the practice or act of going to see motion pictures., characterized by going to see motion pictures often, the moviegoing public .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.