- Từ điển Anh - Anh
Movie
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
motion picture.
motion-picture theater (often prec. by the )
movies,
- motion pictures, as an industry (usually prec. by the )
- The movies have had to raise prices.
- motion pictures, as a genre of art or entertainment
- gangster movies.
- the exhibition of a motion picture
- an evening at the movies.
Synonyms
noun
- cine , cinema , cinematics , cinematograph , feature , film , flick * , motion picture , moving picture , photoplay , picture , screenplay , show , silent * , silver screen * , talkie , talking picture , videotape , flick , screen
Xem thêm các từ khác
-
Movie house
a motion-picture theater. -
Moviegoer
the practice or act of going to see motion pictures., characterized by going to see motion pictures often, the moviegoing public . -
Moviegoing
the practice or act of going to see motion pictures., characterized by going to see motion pictures often, the moviegoing public . -
Moviemaker
filmmaker. -
Moving
capable of or having movement, causing or producing motion., involved in changing the location of possessions, a residence, office, etc., involving a motor... -
Moving picture
motion picture., a form of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement; "they went to... -
Moving staircase
also called moving staircase, moving stairway. a continuously moving stairway on an endless loop for carrying passengers up or down., a means of rising... -
Mow
to cut down (grass, grain, etc.) with a scythe or a machine., to cut grass, grain, etc., from, to cut down grass, grain, etc. ?, mow down,, verb,... -
Mower
lawn mower., mowing machine. -
Mown
a pp. of mow 1 ., to cut down (grass, grain, etc.) with a scythe or a machine., to cut grass, grain, etc., from, to cut down grass, grain, etc. ?,... -
Moxie
vigor; verve; pep., courage and aggressiveness; nerve., skill; know-how., noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness ,... -
Mrs.
a title of respect prefixed to the name of a married woman, a title prefixed to a mock surname that is used to represent possession of a particular attribute,... -
Mrs. Grundy
mrs., a narrow-minded, conventional person who is extremely critical of any breach of propriety., noun, bluenose , puritan , victorian -
Much
great in quantity, measure, or degree, a great quantity, measure, or degree, a great, important, or notable thing or matter, to a great extent or degree;... -
Muchness
archaic . greatness, as in quantity, measure, or degree. ?, much of a muchness, much the same; very much alike., extravagance; excess. -
Mucilage
any of various, usually liquid, preparations of gum, glue, or the like, used as an adhesive., any of various gummy secretions or gelatinous substances... -
Mucilaginous
of, pertaining to, or secreting mucilage., of the nature of or resembling mucilage; moist, soft, and viscid., adjective, glutinous , viscid , viscose -
Muck
moist farmyard dung, decaying vegetable matter, etc.; manure., a highly organic, dark or black soil, less than 50 percent combustible, often used as a... -
Mucker
slang . a vulgar, illbred person., informal . a person who often does or says the wrong thing; bungler., (esp. in mining) a person who removes muck. -
Muckle
mickle.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.