- Từ điển Anh - Anh
Mucilaginous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or secreting mucilage.
of the nature of or resembling mucilage; moist, soft, and viscid.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Muck
moist farmyard dung, decaying vegetable matter, etc.; manure., a highly organic, dark or black soil, less than 50 percent combustible, often used as a... -
Mucker
slang . a vulgar, illbred person., informal . a person who often does or says the wrong thing; bungler., (esp. in mining) a person who removes muck. -
Muckle
mickle. -
Muckworm
(not in technical use) the larva of any of several insects, as the dung beetle, which lives in or beneath manure., a miser. -
Mucky
of or like muck., filthy, dirty, or slimy., british informal ., adjective, obscene, a mucky story ., nasty; mean or contemptible, a mucky trick ., (of... -
Mucosity
pertaining to, consisting of, or resembling mucus., containing or secreting mucus. -
Mucous
pertaining to, consisting of, or resembling mucus., containing or secreting mucus. -
Mucro
a short point projecting abruptly, as at the end of a leaf., noun, acicula , acumination , apex , cusp , mucronation , tip -
Mucronate
having an abruptly projecting point, as a feather or leaf., adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate... -
Mucronation
having an abruptly projecting point, as a feather or leaf., noun, acicula , acumination , apex , cusp , mucro , tip -
Mucus
a viscous, slimy mixture of mucins, water, electrolytes, epithelial cells, and leukocytes that is secreted by glands lining the nasal, esophageal, and... -
Mud
wet, soft earth or earthy matter, as on the ground after rain, at the bottom of a pond, or along the banks of a river; mire., informal . scandalous or... -
Mud flat
a mud-covered, gently sloping tract of land, alternately covered and left bare by tidal waters., the muddy, nearly level bed of a dry lake. -
Muddied
abounding in or covered with mud., not clear or pure, cloudy with sediment, dull, as the complexion., not clear mentally., obscure or vague, as thought,... -
Muddiness
abounding in or covered with mud., not clear or pure, cloudy with sediment, dull, as the complexion., not clear mentally., obscure or vague, as thought,... -
Muddle
to mix up in a confused or bungling manner; jumble., to cause to become mentally confused., to cause to become confused or stupid with or as if with an... -
Muddle headed
confused in one's thinking; blundering, a muddleheaded assertion . -
Muddle through
to mix up in a confused or bungling manner; jumble., to cause to become mentally confused., to cause to become confused or stupid with or as if with an... -
Muddled
to mix up in a confused or bungling manner; jumble., to cause to become mentally confused., to cause to become confused or stupid with or as if with an... -
Muddy
abounding in or covered with mud., not clear or pure, cloudy with sediment, dull, as the complexion., not clear mentally., obscure or vague, as thought,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.