- Từ điển Anh - Anh
Muddle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to mix up in a confused or bungling manner; jumble.
to cause to become mentally confused.
to cause to become confused or stupid with or as if with an intoxicating drink.
to make muddy or turbid, as water.
to mix or stir (a cocktail, chocolate, etc.).
Ceramics . to smooth (clay) by rubbing it on glass.
Verb (used without object)
to behave, proceed, or think in a confused or aimless fashion or with an air of improvisation
Noun
the state or condition of being muddled, esp. a confused mental state.
a confused, disordered, or embarrassing condition; mess. ?
Verb phrase
muddle through, to achieve a certain degree of success but without much skill, polish, experience, or direction
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- ataxia , awkwardness , botch , chaos , clutter , complexity , complication , confusion , daze , difficulty , dilemma , disarrangement , disarray , disorder , disorganization , emergency , encumbrance , fog , foul-up * , hash , haze , intricacy , involvement , jumble , mess , mess and a half , mix-up * , muss * , perplexity , plight , predicament , quandary , rat’s nest , screw-up , shambles * , snarl , struggle , tangle , trouble , confusedness , derangement , disorderedness , disorderliness , mix-up , muss , scramble , topsy-turviness , tumble , foul-up , shambles , befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , mystification , puzzlement , stupefaction , stupor , trance
verb
- addle , befuddle , bewilder , blunder , botch , bungle , clutter , complicate , confound , daze , derange , disarrange , discombobulate , disorder , disorient , disturb , entangle , fluster , foul , foul up * , jumble , louse up , make a mess of , mess , misarrange , mix , mix up * , muck , mumble , murmur , nonplus , perplex , perturb , psych out , rattle , ravel , ruffle , scramble , shuffle , snafu * , snarl , spoil , stir up , stumble , stupefy , tangle , throw , throw off , tumble , disarray , disorganize , disrupt , mess up , mix up , unsettle , upset , ball up , dizzy , fuddle , mystify , puzzle , boggle , foul up , fumble , gum up , mishandle , mismanage , muff , bumble , flounder , fudge , limp , stagger , chaos , confuse , embroil , humble , mishmash , muddy , obfuscate , obscure , pother , roil , snafu
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Muddle headed
confused in one's thinking; blundering, a muddleheaded assertion . -
Muddle through
to mix up in a confused or bungling manner; jumble., to cause to become mentally confused., to cause to become confused or stupid with or as if with an... -
Muddled
to mix up in a confused or bungling manner; jumble., to cause to become mentally confused., to cause to become confused or stupid with or as if with an... -
Muddy
abounding in or covered with mud., not clear or pure, cloudy with sediment, dull, as the complexion., not clear mentally., obscure or vague, as thought,... -
Mudguard
also called mud flap. splash guard., fender ( def. 3 ) . -
Mudslinger
an attempt to discredit one's competitor, opponent, etc., by malicious or scandalous attacks. -
Mudslinging
an attempt to discredit one's competitor, opponent, etc., by malicious or scandalous attacks., noun, character assassination , defamation , dirty politics... -
Muezzin
the crier who, from a minaret or other high part of a mosque, at stated hours five times daily, intones aloud the call summoning muslims to prayer. -
Muff
a thick, tubular case for the hands, covered with fur or other material, used by women and girls for warmth and as a handbag., a bungled or clumsy action... -
Muffin
an individual cup-shaped quick bread made with wheat flour, cornmeal, or the like, and baked in a pan (muffin pan) containing a series of cuplike forms.,... -
Muffle
to wrap with something to deaden or prevent sound, to deaden (sound) by wrappings or other means., to wrap or envelop in a cloak, shawl, coat, etc., esp.... -
Muffler
a scarf worn around one's neck for warmth., any of various devices for deadening sound, as the sound of escaping gases of an internal-combustion engine.,... -
Mufti
civilian clothes, in contrast with military or other uniforms, or as worn by a person who usually wears a uniform., a muslim jurist expert in the religious... -
Mug
a drinking cup, usually cylindrical in shape, having a handle, and often of a heavy substance, as earthenware., the quantity it holds., slang ., british... -
Mugger
a person who mugs, esp. one who assaults a person in order to rob him or her., noun, assailant , attacker , crocodile , thief , thug -
Mugginess
(of the atmosphere, weather, etc.) oppressively humid; damp and close. -
Muggins
a convention in the card game of cribbage in which a player scores points overlooked by an opponent., a game of dominoes, in which any player who can make... -
Muggy
(of the atmosphere, weather, etc.) oppressively humid; damp and close., adjective, adjective, dry, clammy * , close , damp , dampish , dank , moist , mucky... -
Mugwump
a republican who refused to support the party nominee, james g. blaine, in the presidential campaign of 1884., a person who is unable to make up his or... -
Mugwumpery
a republican who refused to support the party nominee, james g. blaine, in the presidential campaign of 1884., a person who is unable to make up his or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.