- Từ điển Anh - Anh
Multicolored
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of several or many colors.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied , polychrome , prismatic , speckled , spotted , streaked , varicolored , veined , versicolornotes:multicolored is having all colors of the rainbow; varicolored and particolored is having a variety of colors , polychromatic , polychromic , polychromous , variegated , versicolor , versicolored
Xem thêm các từ khác
-
Multifaceted
having many facets, as a gem., having many aspects or phases, adjective, a multifaceted problem ., all-around , all-round , many-sided , protean , various -
Multifarious
having many different parts, elements, forms, etc., numerous and varied; greatly diverse or manifold, adjective, adjective, multifarious activities .,... -
Multifariousness
having many different parts, elements, forms, etc., numerous and varied; greatly diverse or manifold, noun, multifarious activities ., diverseness , diversification... -
Multiflorous
bearing many flowers, as a peduncle. -
Multifold
numerous and varied; greatly diverse; manifold. -
Multiform
having many different shapes, forms, or kinds., adjective, assorted , divers , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley ,... -
Multiformity
having many different shapes, forms, or kinds., noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , miscellaneousness... -
Multilateral
having several or many sides; many-sided., participated in by more than two nations, parties, etc.; multipartite, multilateral agreements on disarmament... -
Multilingual
using or able to speak several or many languages with some facility., spoken or written in several or many languages, dealing with or involving several... -
Multimillionaire
a person who possesses a fortune that amounts to many millions of dollars, francs, etc. -
Multiparous
of or pertaining to a multipara., producing more than one at a birth., botany . (of a cyme) having many lateral axes. -
Multipartite
divided into several or many parts; having several or many divisions., multilateral ( def. 2 ) . -
Multiple
consisting of, having, or involving several or many individuals, parts, elements, relations, etc.; manifold., electricity ., botany . (of a fruit) collective.,... -
Multipliable
capable of being multiplied. -
Multiplicable
capable of being multiplied. -
Multiplicand
a number to be multiplied by another. -
Multiplication
the act or process of multiplying or the state of being multiplied., arithmetic . a mathematical operation, symbolized by a -
Multiplication table
arithmetic . a tabular listing of the products of any two numbers of a set, usually of the integers 1 through 10 or 1 through 12. -
Multiplicative
tending to multiply or increase., having the power of multiplying. -
Multiplicity
a large number or variety, the state of being multiplex or manifold; manifold variety., noun, a multiplicity of errors ., diverseness , diversification...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.