- Từ điển Anh - Anh
Myself
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Pronoun, plural ourselves
(used as an intensive of me or I )
(used reflexively in place of me as the object of a preposition or as the direct or indirect object of a verb)
Informal . (used in place of I or me , esp. in compound subjects, objects, and complements)
- My wife and myself fully agree. She wanted John and myself to take charge. The originators of the plan were my partner and myself.
(used in place of I or me after as, than, or but )
my normal or customary self
Xem thêm các từ khác
-
Mystagogue
someone who instructs others before initiation into religious mysteries or before participation in the sacraments., a person whose teachings are said to... -
Mysterious
full of, characterized by, or involving mystery, implying or suggesting a mystery, of obscure nature, meaning, origin, etc.; puzzling; inexplicable, adjective,... -
Mysteriously
full of, characterized by, or involving mystery, implying or suggesting a mystery, of obscure nature, meaning, origin, etc.; puzzling; inexplicable, a... -
Mysteriousness
full of, characterized by, or involving mystery, implying or suggesting a mystery, of obscure nature, meaning, origin, etc.; puzzling; inexplicable, a... -
Mystery
anything that is kept secret or remains unexplained or unknown, any affair, thing, or person that presents features or qualities so obscure as to arouse... -
Mystic
involving or characterized by esoteric, otherworldly, or symbolic practices or content, as certain religious ceremonies and art; spiritually significant;... -
Mystical
mystic; occult., of or pertaining to mystics or mysticism, spiritually symbolic., rare . obscure in meaning; mysterious., adjective, mystical writings... -
Mysticism
the beliefs, ideas, or mode of thought of mystics., a doctrine of an immediate spiritual intuition of truths believed to transcend ordinary understanding,... -
Mystification
to perplex (a person) by playing upon the person's credulity; bewilder purposely., to involve in mystery or obscurity., noun, befuddlement , bewilderedness... -
Mystifier
to perplex (a person) by playing upon the person's credulity; bewilder purposely., to involve in mystery or obscurity. -
Mystify
to perplex (a person) by playing upon the person's credulity; bewilder purposely., to involve in mystery or obscurity., verb, verb, clear up , enlighten... -
Mystifying
to perplex (a person) by playing upon the person's credulity; bewilder purposely., to involve in mystery or obscurity., adjective, arcane , cabalistic... -
Mystique
a framework of doctrines, ideas, beliefs, or the like, constructed around a person or object, endowing the person or object with enhanced value or profound... -
Myth
a traditional or legendary story, usually concerning some being or hero or event, with or without a determinable basis of fact or a natural explanation,... -
Mythic
pertaining to, of the nature of, or involving a myth., dealt with in myth, as a prehistoric period., dealing with myths, as writing., existing only in... -
Mythical
pertaining to, of the nature of, or involving a myth., dealt with in myth, as a prehistoric period., dealing with myths, as writing., existing only in... -
Mythicise
to turn into, treat, or explain as a myth. -
Mythicize
to turn into, treat, or explain as a myth. -
Mythify
to create a myth about (a person, place, tradition, etc.); cause to become a myth. -
Mythmaker
a creator of myths.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.