- Từ điển Anh - Anh
Named
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a word or a combination of words by which a person, place, or thing, a body or class, or any object of thought is designated, called, or known.
mere designation, as distinguished from fact
an appellation, title, or epithet, applied descriptively, in honor, abuse, etc.
a reputation of a particular kind given by common opinion
a distinguished, famous, or great reputation; fame
a widely known or famous person; celebrity
an unpleasant or derogatory appellation or expression
a personal or family name as exercising influence or bringing distinction
a body of persons grouped under one name, as a family or clan.
the verbal or other symbolic representation of a thing, event, property, relation, or concept.
( initial capital letter ) a symbol or vehicle of divinity
Verb (used with object)
to give a name to
to accuse
to call by an epithet
to identify, specify, or mention by name
to designate for some duty or office; nominate or appoint
to specify; suggest
to give the name of
to speak of.
British . (in the House of Commons) to cite (a member) for contempt.
Adjective
famous; widely known
designed for or carrying a name.
giving its name or title to a collection or anthology containing it
Idioms
by name
- personally; individually
- She was always careful to address every employee by name.
- not personally; by repute
- I know him by name only.
call names
- to scold or speak abusively of or to a person
- Better not to call names unless one is larger and considerably stronger than one's adversary.
in the name of
- with appeal to
- In the name of mercy, stop that screaming!
- by the authority of
- Open, in the name of the law!
- on behalf of
- to purchase something in the name of another.
- under the name or possession of
- money deposited in the name of a son.
- under the designation or excuse of
- murder in the name of justice.
name names, to specify people by name
- esp. those who have been accomplices in a misdeed
- The witness in the bribery investigation threatened to name names.
to one's name
Xem thêm các từ khác
-
Nameless
having no name., left unnamed, anonymous, incapable of being specified or described, too shocking or vile to be specified, having no legitimate paternal... -
Namelessness
having no name., left unnamed, anonymous, incapable of being specified or described, too shocking or vile to be specified, having no legitimate paternal... -
Namely
that is to say; explicitly; specifically; to wit, adverb, an item of legislation , namely , the housing bill ., by way of explanation , especially , expressly... -
Namesake
a person named after another., a person having the same name as another. -
Nance
an effeminate male., a homosexual male. -
Nancy
a city in and the capital of meurthe-et-moselle, in ne france, also, nancee, nancie. a female given name, form of ann or anna., ( sometimes lowercase )... -
Nanism
the condition of being unusually or abnormally small in size or stature; dwarfism. -
Nankeen
a firm, durable, yellow or buff fabric, formerly made from a natural-colored chinese cotton., a twilled material made from other cotton and dyed in imitation... -
Nanny
a person, usually with special training, employed to care for children in a household., noun, au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse... -
Nanny goat
a female goat. -
Nap
to sleep for a short time; doze., to be off one's guard, to sleep or doze through (a period of time, an activity, etc.) (usually fol. by away ), a brief... -
Napalm
a highly incendiary jellylike substance used in fire bombs, flamethrowers, etc., to drop bombs containing napalm on (troops, a city, or the like). -
Nape
the back of the neck (usually used in the phrase nape of the neck ). -
Napery
table linen, as tablecloths or napkins., any linen for household use. -
Naphtha
a colorless, volatile petroleum distillate, usually an intermediate product between gasoline and benzine, used as a solvent, fuel, etc. compare mineral... -
Naphthalene
a white, crystalline, water-insoluble hydrocarbon, c 1 0 h 8 , usually obtained from coal tar, used in making dyes , as a moth repellant , etc . -
Napkin
a small piece of cloth or paper, usually square, for use in wiping the lips and fingers and to protect the clothes while eating., sanitary napkin., chiefly... -
Napkin ring
a ring or band of metal, wood, plastic, etc., through which a folded napkin is inserted, often as part of a place setting. -
Napless
the short fuzzy ends of fibers on the surface of cloth, drawn up in napping., any downy coating, as on plants., to raise a nap on. -
Napoleon
a pastry consisting of thin layers of puff paste interlaid with a cream or custard filling., a former gold coin of france, equal to 20 francs and bearing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.