- Từ điển Anh - Anh
Narration
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something narrated; an account, story, or narrative.
the act or process of narrating.
a recital of events, esp. in chronological order, as the story narrated in a poem or the exposition in a drama.
Rhetoric . (in classical speech) the third part, the exposition of the question.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- account , anecdote , explanation , narrative , recital , recountal , recounting , rehearsal , relation , report , story , storytelling , tale , telling , voice-over , yarn * , chronicle , description , history , statement , version
Xem thêm các từ khác
-
Narrative
a story or account of events, experiences, or the like, whether true or fictitious., a book, literary work, etc., containing such a story., the art, technique,... -
Narrator
to give an account or tell the story of (events, experiences, etc.)., to add a spoken commentary to (a film, television program, etc.), to relate or recount... -
Narrow
of little breadth or width; not broad or wide; not as wide as usual or expected, limited in extent or space; affording little room, limited in range or... -
Narrow-minded
having or showing a prejudiced mind, as persons or opinions; biased., not receptive to new ideas; having a closed mind., extremely conservative and morally... -
Narrow-mindedness
having or showing a prejudiced mind, as persons or opinions; biased., not receptive to new ideas; having a closed mind., extremely conservative and morally... -
Narrow escape
something achieved (or escaped) by a narrow margin[syn: close call ] -
Narrowly
of little breadth or width; not broad or wide; not as wide as usual or expected, limited in extent or space; affording little room, limited in range or... -
Narrowness
of little breadth or width; not broad or wide; not as wide as usual or expected, limited in extent or space; affording little room, limited in range or... -
Narwhal
a small arctic whale, monodon monoceros, the male of which has a long, spirally twisted tusk extending forward from the upper jaw. -
Nasal
of or pertaining to the nose, phonetics . pronounced with the voice issuing through the nose, either partly, as in french nasal vowels, or entirely (as... -
Nasalise
to pronounce as a nasal sound., to pronounce normally oral sounds as nasal sounds. -
Nasality
of or pertaining to the nose, phonetics . pronounced with the voice issuing through the nose, either partly, as in french nasal vowels, or entirely (as... -
Nasalization
to pronounce as a nasal sound., to pronounce normally oral sounds as nasal sounds. -
Nasalize
to pronounce as a nasal sound., to pronounce normally oral sounds as nasal sounds. -
Nascence
beginning to exist or develop, chemistry . (of an element) in the nascent state., noun, the nascent republic ., beginning , commencement , dawn , genesis... -
Nascency
beginning to exist or develop, chemistry . (of an element) in the nascent state., noun, the nascent republic ., beginning , commencement , dawn , genesis... -
Nascent
beginning to exist or develop, chemistry . (of an element) in the nascent state., the nascent republic . -
Nasological
the scientific study of noses. -
Nasology
the scientific study of noses. -
Nastiness
physically filthy; disgustingly unclean, offensive to taste or smell; nauseating., offensive; objectionable, vicious, spiteful, or ugly, bad or hard to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.