- Từ điển Anh - Anh
Nattiness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, -tier, -tiest.
neatly or trimly smart in dress or appearance; spruce
Xem thêm các từ khác
-
Natty
neatly or trimly smart in dress or appearance; spruce, adjective, a natty white uniform ., chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , dressed... -
Natural
existing in or formed by nature ( opposed to artificial ), based on the state of things in nature; constituted by nature, of or pertaining to nature or... -
Naturalise
to confer upon (an alien) the rights and privileges of a citizen., to introduce (organisms) into a region and cause them to flourish as if native., to... -
Naturalism
literature ., (in a work of art) treatment of forms, colors, space, etc., as they appear or might appear in nature. compare idealism ( def. 4 ) , realism... -
Naturalist
a person who studies or is an expert in natural history, esp. a zoologist or botanist., an adherent of naturalism in literature or art., noun, biologist... -
Naturalistic
imitating nature or the usual natural surroundings., pertaining to naturalists or natural history., pertaining to naturalism, esp. in literature and art.,... -
Naturalization
to confer upon (an alien) the rights and privileges of a citizen., to introduce (organisms) into a region and cause them to flourish as if native., to... -
Naturalize
to confer upon (an alien) the rights and privileges of a citizen., to introduce (organisms) into a region and cause them to flourish as if native., to... -
Naturalizing
to confer upon (an alien) the rights and privileges of a citizen., to introduce (organisms) into a region and cause them to flourish as if native., to... -
Naturally
in a natural or normal manner., by nature; innately or inherently., of course; as would be expected; needless to say., adverb, adverb, affectedly , unnaturally,... -
Naturalness
existing in or formed by nature ( opposed to artificial ), based on the state of things in nature; constituted by nature, of or pertaining to nature or... -
Nature
the material world, esp. as surrounding humankind and existing independently of human activities., the natural world as it exists without human beings... -
Nature study
the study of plants and animals, esp. by amateurs. -
Naught
nothing., a cipher (0); zero., lost; ruined., archaic . worthless; useless., obsolete . morally bad; wicked., obsolete . not. ?, come to naught, set... -
Naughtiness
disobedient; mischievous (used esp. in speaking to or about children), improper, tasteless, indecorous, or indecent, obsolete . wicked; evil., noun, weren... -
Naughty
disobedient; mischievous (used esp. in speaking to or about children), improper, tasteless, indecorous, or indecent, obsolete . wicked; evil., adjective,... -
Naupathia
motion sickness experienced while traveling on water[syn: seasickness ] -
Nausea
sickness at the stomach, esp. when accompanied by a loathing for food and an involuntary impulse to vomit., extreme disgust; loathing; repugnance., noun,... -
Nauseate
to affect with nausea; sicken., to cause to feel extreme disgust, to become affected with nausea., verb, verb, his vicious behavior toward the dogs nauseates... -
Nauseating
causing sickness of the stomach; nauseous., such as to cause contempt, disgust, loathing, etc., adjective, i had to listen to the whole nauseating story...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.