- Từ điển Anh - Anh
Nauseating
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
causing sickness of the stomach; nauseous.
such as to cause contempt, disgust, loathing, etc.
Synonyms
adjective
- abhorrent , detestable , disgusting , distasteful , fulsome , loathsome , offensive , repugnant , repulsive , revolting , sickening , atrocious , foul , horrid , nasty , repellent , ugly , unwholesome , vile , qualmish
Xem thêm các từ khác
-
Nauseous
affected with nausea; nauseated, causing nausea; sickening; nauseating., disgusting; loathsome, adjective, adjective, to feel nauseous ., a nauseous display... -
Nautch
(in india) an exhibition of dancing by professional dancing girls., also called nautch dance. a sinuous dance of the orient, resembling the cooch. -
Nautical
of or pertaining to sailors, ships, or navigation, adjective, nautical terms ., abyssal , aquatic , boating , cruising , deep-sea , marine , maritime ,... -
Nautically
of or pertaining to sailors, ships, or navigation, nautical terms . -
Nautili
also called chambered nautilus , pearly nautilus. any cephalopod of the genus nautilus, having a spiral, chambered shell with pearly septa., paper nautilus.,... -
Nautilus
also called chambered nautilus , pearly nautilus. any cephalopod of the genus nautilus, having a spiral, chambered shell with pearly septa., paper nautilus.,... -
Naval
of or pertaining to warships, of or pertaining to ships of all kinds, belonging to, pertaining to, or connected with a navy, possessing a navy, a naval... -
Nave
the principal longitudinal area of a church, extending from the main entrance or narthex to the chancel, usually flanked by aisles of less height and breadth,... -
Navel
umbilicus ( def. 1 ) ., the central point or middle of any thing or place., heraldry . nombril., adjective, noun, omphalic , umbilical , umbilicate , umbilicated,... -
Navel orange
a seedless variety of orange having at the apex a navellike formation containing a small secondary fruit. -
Navicular
boat-shaped, as certain bones., also, naviculare, the bone in front of the talus on the inner side of the foot. -
Navigability
deep and wide enough to provide passage to ships, capable of being steered or guided, as a ship, aircraft, or missile., a navigable channel . -
Navigable
deep and wide enough to provide passage to ships, capable of being steered or guided, as a ship, aircraft, or missile., adjective, a navigable channel... -
Navigate
to move on, over, or through (water, air, or land) in a ship or aircraft, to direct or manage (a ship, aircraft, or guided missile) on its course., to... -
Navigation
the act or process of navigating., the art or science of plotting, ascertaining, or directing the course of a ship, aircraft, or guided missile., noun,... -
Navigational
the act or process of navigating., the art or science of plotting, ascertaining, or directing the course of a ship, aircraft, or guided missile., adjective,... -
Navigator
a person who navigates., a person who practices, or is skilled in, navigation, as of ships or aircraft., a person who conducts explorations by sea., british... -
Navvy
an unskilled manual laborer. -
Navy
the whole body of warships and auxiliaries belonging to a country or ruler., ( often initial capital letter ) the complete body of such warships together... -
Navy-blue
a dark blue.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.