Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Naturalness

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

existing in or formed by nature ( opposed to artificial )
a natural bridge.
based on the state of things in nature; constituted by nature
Growth is a natural process.
of or pertaining to nature or the universe
natural beauty.
of, pertaining to, or occupied with the study of natural science
conducting natural experiments.
in a state of nature; uncultivated, as land.
growing spontaneously, without being planted or tended by human hand, as vegetation.
having undergone little or no processing and containing no chemical additives
natural food; natural ingredients. Compare organic def. 11
having a real or physical existence, as opposed to one that is spiritual, intellectual, fictitious, etc.
of, pertaining to, or proper to the nature or essential constitution
natural ability.
proper to the circumstances of the case
a natural result of his greed.
free from affectation or constraint
a natural manner.
arising easily or spontaneously
a natural courtesy to strangers.
consonant with the nature or character of.
in accordance with the nature of things
It was natural that he should hit back.
based upon the innate moral feeling of humankind
natural justice.
in conformity with the ordinary course of nature; not unusual or exceptional.
happening in the ordinary or usual course of things, without the intervention of accident, violence, etc.
related only by birth; of no legal relationship; illegitimate
a natural son.
related by blood rather than by adoption.
based on what is learned from nature rather than on revelation.
true to or closely imitating nature
a natural representation.
unenlightened or unregenerate
the natural man.
being such by nature; born such
a natural fool.
Music .
neither sharp nor flat.
changed in pitch by the sign ?.
not treated, tanned, refined, etc.; in its original or raw state
natural wood; natural cowhide.
(of a horn or trumpet) having neither side holes nor valves.
not tinted or colored; undyed.
having a pale tannish or grayish-yellow color, as many woods and untreated animal skins.
Cards .
being a card other than a wild card or joker.
(of a set or sequence of cards) containing no wild cards.
having or showing feelings, as affection, gratitude, or kindness, considered part of basic human nature.
Afro ( def. 1 ) .

Noun

any person or thing that is or is likely or certain to be very suitable to and successful in an endeavor without much training or difficulty.
Music .
a white key on a piano, organ, or the like.
the sign ?, placed before a note, canceling the effect of a previous sharp or flat.
a note affected by a ?, or a tone thus represented.
an idiot.
Cards . blackjack ( def. 2b ) .
Afro ( def. 2 ) .
(in craps) a winning combination of seven or eleven made on the first cast.
a natural substance or a product made with such a substance
an ointment containing mink oil and other naturals.

Synonyms

noun
casualness , easiness , informality , poise , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint

Xem thêm các từ khác

  • Nature

    the material world, esp. as surrounding humankind and existing independently of human activities., the natural world as it exists without human beings...
  • Nature study

    the study of plants and animals, esp. by amateurs.
  • Naught

    nothing., a cipher (0); zero., lost; ruined., archaic . worthless; useless., obsolete . morally bad; wicked., obsolete . not. ?, come to naught, set...
  • Naughtiness

    disobedient; mischievous (used esp. in speaking to or about children), improper, tasteless, indecorous, or indecent, obsolete . wicked; evil., noun, weren...
  • Naughty

    disobedient; mischievous (used esp. in speaking to or about children), improper, tasteless, indecorous, or indecent, obsolete . wicked; evil., adjective,...
  • Naupathia

    motion sickness experienced while traveling on water[syn: seasickness ]
  • Nausea

    sickness at the stomach, esp. when accompanied by a loathing for food and an involuntary impulse to vomit., extreme disgust; loathing; repugnance., noun,...
  • Nauseate

    to affect with nausea; sicken., to cause to feel extreme disgust, to become affected with nausea., verb, verb, his vicious behavior toward the dogs nauseates...
  • Nauseating

    causing sickness of the stomach; nauseous., such as to cause contempt, disgust, loathing, etc., adjective, i had to listen to the whole nauseating story...
  • Nauseous

    affected with nausea; nauseated, causing nausea; sickening; nauseating., disgusting; loathsome, adjective, adjective, to feel nauseous ., a nauseous display...
  • Nautch

    (in india) an exhibition of dancing by professional dancing girls., also called nautch dance. a sinuous dance of the orient, resembling the cooch.
  • Nautical

    of or pertaining to sailors, ships, or navigation, adjective, nautical terms ., abyssal , aquatic , boating , cruising , deep-sea , marine , maritime ,...
  • Nautically

    of or pertaining to sailors, ships, or navigation, nautical terms .
  • Nautili

    also called chambered nautilus , pearly nautilus. any cephalopod of the genus nautilus, having a spiral, chambered shell with pearly septa., paper nautilus.,...
  • Nautilus

    also called chambered nautilus , pearly nautilus. any cephalopod of the genus nautilus, having a spiral, chambered shell with pearly septa., paper nautilus.,...
  • Naval

    of or pertaining to warships, of or pertaining to ships of all kinds, belonging to, pertaining to, or connected with a navy, possessing a navy, a naval...
  • Nave

    the principal longitudinal area of a church, extending from the main entrance or narthex to the chancel, usually flanked by aisles of less height and breadth,...
  • Navel

    umbilicus ( def. 1 ) ., the central point or middle of any thing or place., heraldry . nombril., adjective, noun, omphalic , umbilical , umbilicate , umbilicated,...
  • Navel orange

    a seedless variety of orange having at the apex a navellike formation containing a small secondary fruit.
  • Navicular

    boat-shaped, as certain bones., also, naviculare, the bone in front of the talus on the inner side of the foot.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top