- Từ điển Anh - Anh
Naturalness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
existing in or formed by nature ( opposed to artificial )
based on the state of things in nature; constituted by nature
of or pertaining to nature or the universe
of, pertaining to, or occupied with the study of natural science
in a state of nature; uncultivated, as land.
growing spontaneously, without being planted or tended by human hand, as vegetation.
having undergone little or no processing and containing no chemical additives
having a real or physical existence, as opposed to one that is spiritual, intellectual, fictitious, etc.
of, pertaining to, or proper to the nature or essential constitution
proper to the circumstances of the case
free from affectation or constraint
arising easily or spontaneously
consonant with the nature or character of.
in accordance with the nature of things
based upon the innate moral feeling of humankind
in conformity with the ordinary course of nature; not unusual or exceptional.
happening in the ordinary or usual course of things, without the intervention of accident, violence, etc.
based on what is learned from nature rather than on revelation.
true to or closely imitating nature
unenlightened or unregenerate
being such by nature; born such
Music .
- neither sharp nor flat.
- changed in pitch by the sign ?.
not treated, tanned, refined, etc.; in its original or raw state
(of a horn or trumpet) having neither side holes nor valves.
not tinted or colored; undyed.
having a pale tannish or grayish-yellow color, as many woods and untreated animal skins.
Cards .
- being a card other than a wild card or joker.
- (of a set or sequence of cards) containing no wild cards.
having or showing feelings, as affection, gratitude, or kindness, considered part of basic human nature.
Afro ( def. 1 ) .
Noun
any person or thing that is or is likely or certain to be very suitable to and successful in an endeavor without much training or difficulty.
Music .
- a white key on a piano, organ, or the like.
- the sign ?, placed before a note, canceling the effect of a previous sharp or flat.
- a note affected by a ?, or a tone thus represented.
an idiot.
Cards . blackjack ( def. 2b ) .
Afro ( def. 2 ) .
(in craps) a winning combination of seven or eleven made on the first cast.
a natural substance or a product made with such a substance
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Nature
the material world, esp. as surrounding humankind and existing independently of human activities., the natural world as it exists without human beings... -
Nature study
the study of plants and animals, esp. by amateurs. -
Naught
nothing., a cipher (0); zero., lost; ruined., archaic . worthless; useless., obsolete . morally bad; wicked., obsolete . not. ?, come to naught, set... -
Naughtiness
disobedient; mischievous (used esp. in speaking to or about children), improper, tasteless, indecorous, or indecent, obsolete . wicked; evil., noun, weren... -
Naughty
disobedient; mischievous (used esp. in speaking to or about children), improper, tasteless, indecorous, or indecent, obsolete . wicked; evil., adjective,... -
Naupathia
motion sickness experienced while traveling on water[syn: seasickness ] -
Nausea
sickness at the stomach, esp. when accompanied by a loathing for food and an involuntary impulse to vomit., extreme disgust; loathing; repugnance., noun,... -
Nauseate
to affect with nausea; sicken., to cause to feel extreme disgust, to become affected with nausea., verb, verb, his vicious behavior toward the dogs nauseates... -
Nauseating
causing sickness of the stomach; nauseous., such as to cause contempt, disgust, loathing, etc., adjective, i had to listen to the whole nauseating story... -
Nauseous
affected with nausea; nauseated, causing nausea; sickening; nauseating., disgusting; loathsome, adjective, adjective, to feel nauseous ., a nauseous display... -
Nautch
(in india) an exhibition of dancing by professional dancing girls., also called nautch dance. a sinuous dance of the orient, resembling the cooch. -
Nautical
of or pertaining to sailors, ships, or navigation, adjective, nautical terms ., abyssal , aquatic , boating , cruising , deep-sea , marine , maritime ,... -
Nautically
of or pertaining to sailors, ships, or navigation, nautical terms . -
Nautili
also called chambered nautilus , pearly nautilus. any cephalopod of the genus nautilus, having a spiral, chambered shell with pearly septa., paper nautilus.,... -
Nautilus
also called chambered nautilus , pearly nautilus. any cephalopod of the genus nautilus, having a spiral, chambered shell with pearly septa., paper nautilus.,... -
Naval
of or pertaining to warships, of or pertaining to ships of all kinds, belonging to, pertaining to, or connected with a navy, possessing a navy, a naval... -
Nave
the principal longitudinal area of a church, extending from the main entrance or narthex to the chancel, usually flanked by aisles of less height and breadth,... -
Navel
umbilicus ( def. 1 ) ., the central point or middle of any thing or place., heraldry . nombril., adjective, noun, omphalic , umbilical , umbilicate , umbilicated,... -
Navel orange
a seedless variety of orange having at the apex a navellike formation containing a small secondary fruit. -
Navicular
boat-shaped, as certain bones., also, naviculare, the bone in front of the talus on the inner side of the foot.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.