- Từ điển Anh - Việt
Whole
Mục lục |
/həʊl/
Thông dụng
Tính từ
Bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng
Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ
(từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh
Danh từ
Toàn bộ, tất cả, toàn thể
(toán học) tổng
Cấu trúc từ
to do something with one's whole heart
- toàn tâm toàn ý làm việc gì
Chuyên ngành
Toán & tin
toàn bộ, tất cả, nguyên
Kỹ thuật chung
nguyên
tổng thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , aggregate , all , choate , completed , concentrated , conclusive , consummate , every , exclusive , exhaustive , fixed , fulfilled , full , full-length , gross , inclusive , in one piece , integral , outright , perfect , plenary , rounded , total , unabbreviated , unabridged , uncut , undivided , unexpurgated , unqualified , utter , complete , developed , faultless , flawless , good , in good order , intact , inviolate , mature , mint , preserved , replete , safe , ship-shape , solid , sound , thorough , together , undamaged , unharmed , unhurt , unimpaired , uninjured , unmarred , unmutilated , unscathed , untouched , without a scratch , able-bodied , better , cured , fit , hale , healed , hearty , in fine fettle , in good health , recovered , right , robust , sane , strong , well , wholesome , entire , intensive , unswerving , unblemished , unbroken , healthful , en bloc , en masse , in toto , maiden , panoramic , synoptic , unitary , unmotivated , wholly
noun
- aggregate , aggregation , all , amount , assemblage , assembly , being , big picture , body , bulk , coherence , collectivity , combination , complex , ensemble , entirety , entity , everything , fullness , gross , hook line and sinker , integral , jackpot * , linkage , lock stock and barrel , lot , lump , oneness , organism , organization , piece , quantity , quantum , result , sum , summation , sum total , supply , system , the works , totality , unit , unity , whole ball of wax , whole enchilada , whole nine yards , whole shebang , total , absolute , analysis , complete , cured , entire , entirely , fit , fixed , full , gestalt , hale , healthy , intact , integer , integrality , integrity , macrocosm , one , perfect , plenitude , plenum , sound , synthesis , thorough , totally , unbroken , uncut , undamaged , undivided , unhurt , unimpaired , uninjured , unscathed , wholeness
Từ trái nghĩa
adjective
- fractional , incomplete , part , partial , broken , deficient , imperfect , insufficient , hurt , impaired , sick , unhealthy
noun
- part , disintegration , fraction , portion
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Whole-body
toàn thân, toàn vật, whole-body counter, máy đếm toàn thân, whole-body irradiation, sự chiếu xạ toàn thân -
Whole-body counter
máy đếm toàn thân, -
Whole-body irradiation
sự chiếu xạ toàn thân, -
Whole-body vibration
chấn động toàn vật, dao động toàn vật, rung toàn vật, -
Whole-bound
bó hoàn toàn, liên kết hoàn toàn, -
Whole-brick wall
tường một gạch, -
Whole-gale warning
sự báo trước có bão rất mạnh (gió 27-36m/sec), -
Whole-grain
/ ˈhoʊlˈgreɪn /, gạo nguyên hạt, gạo lứt, chứa đầy đủ ba thành phần là cám (bran), phôi (germ) và phần tinh bột ( wholewheat),... -
Whole-hearted
/ 'houl'ha:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ, -
Whole-heartedness
Danh từ: sự toàn tâm toàn ý, -
Whole-length
Tính từ: toàn thân (bức chân dung), -
Whole-life insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời, -
Whole-life policy
đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời, -
Whole-life with limited payment policy
đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời nộp tiền có giới hạn, -
Whole-shift idle time
sự ngừng cả ca, -
Whole Effluent Toxicity Test
kiểm tra độc tính toàn dòng thải, các cuộc kiểm tra để xác định mức độ độc hại của toàn bộ dòng thải từ một... -
Whole array
mảng toàn phần, toàn bộ mảng, -
Whole bag of tricks
Thành Ngữ:, whole bag of tricks, đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế -
Whole blood
Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột -
Whole carcass
con thịt nguyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.