- Từ điển Anh - Anh
Neatness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
in a pleasingly orderly and clean condition
habitually orderly and clean in appearance or habits
of a simple, pleasing appearance, style, design, etc.
cleverly effective in character or execution
Slang . great; wonderful; fine
clever, dexterous, or apt
straight ( def. 33 ) .
Building Trades .
- (of cement) without sand or other aggregate.
- (of plaster) without any admixture except hair or fiber.
net
Adverb
Informal . neatly.
Xem thêm các từ khác
-
Neb
a bill or beak, as of a bird., the nose, esp. of an animal., the tip or pointed end of anything., the nib of a pen., obsolete . a person's mouth. -
Nebbish
a pitifully ineffectual, luckless, and timid person., noun, cipher , nobody , nothing -
Nebula
astronomy ., pathology ., any liquid medication prepared for use as a spray., noun, also called diffuse nebula. a cloud of interstellar gas and dust. compare... -
Nebulae
astronomy ., pathology ., any liquid medication prepared for use as a spray., also called diffuse nebula. a cloud of interstellar gas and dust. compare... -
Nebular
astronomy ., pathology ., any liquid medication prepared for use as a spray., also called diffuse nebula. a cloud of interstellar gas and dust. compare... -
Nebulosity
nebulous or nebular matter., a nebulous form, shape, or mass., the state or condition of being nebulous. -
Nebulous
hazy, vague, indistinct, or confused, cloudy or cloudlike., of or resembling a nebula or nebulae; nebular., adjective, adjective, a nebulous recollection... -
Nebulousness
hazy, vague, indistinct, or confused, cloudy or cloudlike., of or resembling a nebula or nebulae; nebular., noun, a nebulous recollection of the meeting... -
Necessarian
necessitarian. -
Necessarily
by or of necessity; as a matter of compulsion or requirement, as a necessary, logical, or inevitable result, adverb, adverb, you don 't necessarily have... -
Necessary
being essential, indispensable, or requisite, happening or existing by necessity, acting or proceeding from compulsion or necessity; not free; involuntary,... -
Necessitarian
a person who advocates or supports necessitarianism ( distinguished from libertarian )., pertaining to necessitarians or necessitarianism. -
Necessitarianism
the doctrine that all events, including acts of the will, are determined by antecedent causes; determinism. -
Necessitate
to make necessary or unavoidable, to compel, oblige, or force, verb, the breakdown of the car necessitated a change in our plans ., the new wage demand... -
Necessitous
destitute or impoverished; needy; indigent, being essential or unavoidable, requiring immediate attention or action; urgent, adjective, to aid a necessitous... -
Necessity
something necessary or indispensable, the fact of being necessary or indispensable; indispensability, an imperative requirement or need for something,... -
Neck
the part of the body of an animal or human being that connects the head and the trunk., the part of a garment encircling, partly covering, or closest to... -
Neck and neck
the part of the body of an animal or human being that connects the head and the trunk., the part of a garment encircling, partly covering, or closest to... -
Neckband
a band of cloth at the neck of a garment., a band, esp. one of ornamental design, worn around the neck, affixed to a bottle, etc. -
Neckcloth
cravat ( def. 2 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.