- Từ điển Anh - Việt
Neat
Nghe phát âmMục lục |
/ni:t/
Thông dụng
Tính từ
Sạch gọn, ngăn nắp
Rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
- a neat handwriting
- chữ viết rõ ràng
- a neat answer
- một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
Khéo, tinh xảo (đồ vật)
Giản dị và trang nhã (quần áo)
Nguyên chất, không pha (ượu)
- neat whisky
- rượu uytky không pha
Danh từ, số nhiều không đổi
Bò
Trâu bò, thú nuôi
Chuyên ngành
Môi trường
không pha
sạch sẽ
Kỹ thuật chung
nguyên chất
Kinh tế
gia súc lớn có sừng (trâu bò...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , apple-pie order * , chic * , correct , dainty , dapper , elegant , exact , fastidious , finical , finicky , immaculate , in good order , in good shape , methodical , natty , neat as a pin , nice , orderly , precise , prim , proper , regular , shipshape * , sleek , slick , smart , spick-and-span * , spotless , spruce , systematic , tidy , trim , well-groomed , well-kept , able , adept , adroit , agile , apt , artful , deft , dexterous , efficient , effortless , expert , finished , graceful , handy , nimble , proficient , quick , ready , skillful , speedy , stylish , well-judged , shipshape , snug , spick-and-span , taut , trig , clean , full-strength , plain , pure , unblended , undiluted , unmixed , divine , fabulous , fantastic , fantastical , glorious , sensational , splendid , superb , terrific , wonderful , artistic , cleanly , clever , concinnate , concinnous , concise , excellent , exciting , great , kempt , meticulous , modish , nifty , organized , proportional , refined , swell , tasteful , tosh , uncluttered
Từ trái nghĩa
adjective
- disorderly , messed up , sloppy , slovenly , unkempt , disorganized , unpracticed , dowdy , frowzy , gaudy , slatternly , tawdry , untidy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Neat's-foot
Danh từ: chân bò (để ăn), -
Neat's-foot oil
dầu chân bò, -
Neat's-leather
Danh từ: da bò, -
Neat's-tongue
Danh từ: lưỡi bò (để ăn), -
Neat's feed oil
dầu móng (động vật có sừng), -
Neat- cement mortar
vữa xi-măng, -
Neat-cement mortar
bột nhão xi măng, -
Neat-cement paste
vữa xi-măng thuần nhất (không có cát), -
Neat-handed
/ ´ni:t´hændid /, tính từ, khéo tay, khéo léo, -
Neat-herd
Danh từ: người chăn bò, -
Neat-therd
Danh từ: người chăn bò, -
Neat cement
vữa xi măng thuần túy, -
Neat cement grout
vữa xi măng đã khô cứng, vữa xi măng thuần túy, -
Neat cement water mixture
vữa nước - xi-măng, -
Neat flame burner
mỏ hàn có ngọn lửa, -
Neat fluid
chất lỏng thuần, chất lỏng không có nước, -
Neat gas burner
mỏ đốt khí tự nhiên, đèn khí nguyên chất, -
Neat line
đường ranh giới đào đất, đường ranh giới ngoài nhà, dãy nhà, đường nét mảnh, -
Neat passage
vữa xi măng thuần nhất, -
Neat plaster
vữa tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.