- Từ điển Anh - Anh
Needled
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small, slender, rodlike instrument, usually of polished steel, with a sharp point at one end and an eye or hole for thread at the other, for passing thread through cloth to make stitches in sewing.
any of various similar, usually considerably larger, implements for making stitches, as one for use in knitting or one hooked at the end for use in crocheting.
Medicine/Medical .
- a slender, pointed, steel instrument used in sewing or piercing tissues, as in suturing.
- hypodermic needle.
Informal . an injection of a drug or medicine; shot.
any of various objects resembling or suggesting a needle.
the tapered stylus at the end of a phonographic tonearm, used to transmit vibrations from a record groove to a transducer for conversion to audible signals.
Electricity . magnetic needle.
a pointed instrument, or stylus, used in engraving, etching, or the like.
Botany . a needle-shaped leaf, as of a conifer
Zoology . a slender sharp spicule.
Chemistry, Mineralogy . a needlelike crystal.
a sharp-pointed mass or pinnacle of rock.
an obelisk or a tapering, four-sided shaft of stone
Also called needle beam. Building Trades . a short beam passed through a wall as a temporary support.
Verb (used with object)
to sew or pierce with or as if with a needle
Informal .
- to prod or goad (someone) to a specified action
- We needled her into going with us.
- to tease
- We needled him about his big ears.
Slang . to add alcohol or ether to (a beverage)
Verb (used without object)
to form needles in crystallization.
to work with a needle. ?
Idioms
on the needle, Slang . taking drugs by injection
- esp. habitually.
the needle
- Informal . irritating abuse; teasing; heckling (used esp. in the phrases give someone the needle and get the needle ).
Xem thêm các từ khác
-
Needless
unnecessary; not needed or wanted, adjective, adjective, a needless waste of food ., grounded , necessary , needed, causeless , dispensable , excessive... -
Needlewoman
a woman who does needlework. -
Needlework
the art, process, or product of working with a needle, esp. in embroidery, needlepoint, tapestry, quilting, and appliqu -
Needs
of necessity; necessarily (usually prec. or fol. by must ), it must needs be so . it needs must be . -
Needy
in a condition of need or want; poverty-stricken; impoverished; extremely poor; destitute., ( used with a plural verb ) needy persons collectively (usually... -
Nefarious
extremely wicked or villainous; iniquitous, adjective, adjective, a nefarious plot ., good , honorable , respectable , virtuous , worthy, abominable ,... -
Nefariousness
extremely wicked or villainous; iniquitous, a nefarious plot . -
Negate
to deny the existence, evidence, or truth of, to nullify or cause to be ineffective, to be negative; bring or cause negative results, verb, verb, an investigation... -
Negation
the act of denying, a denial, something that is without existence; nonentity., the absence or opposite of something that is actual, positive, or affirmative,... -
Negative
expressing or containing negation or denial, refusing consent, as to a proposal, expressing refusal to do something, prohibitory, as a command or order.,... -
Negativeness
expressing or containing negation or denial, refusing consent, as to a proposal, expressing refusal to do something, prohibitory, as a command or order.,... -
Negativism
a negative or pessimistic attitude., psychology . a tendency to resist external commands, suggestions, or expectations, or internal stimuli, as hunger,... -
Negativist
a negative or pessimistic attitude., psychology . a tendency to resist external commands, suggestions, or expectations, or internal stimuli, as hunger,... -
Negativity
expressing or containing negation or denial, refusing consent, as to a proposal, expressing refusal to do something, prohibitory, as a command or order.,... -
Negatory
marked by negation; denying; negative. -
Negatron
also called negatron. physics, chemistry . an elementary particle that is a fundamental constituent of matter, having a negative charge of 1.602 -
Neglect
to pay no attention or too little attention to; disregard or slight, to be remiss in the care or treatment of, to omit, through indifference or carelessness,... -
Neglected
disregarded; "his cries were unheeded"; "shaw's neglected one-act comedy, 'a village wooing'"; "her ignored advice"[syn: ignored ], lacking a caretaker;... -
Neglectful
characterized by neglect; disregardful; careless; negligent (often fol. by of ), adjective, adjective, neglectful of one 's health ., attentive , careful... -
Neglectfulness
characterized by neglect; disregardful; careless; negligent (often fol. by of ), neglectful of one 's health .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.