- Từ điển Anh - Anh
Nightly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
coming or occurring each night
coming, occurring, appearing, or active at night
- nightly revels.
of, pertaining to, or characteristic of night
Adverb
on every night
- performances given nightly.
at or by night
Antonyms
adjective, adverb
Synonyms
adjective, adverb
- at night , by night , every night , in the night , night after night , nights , nighttime , nocturnal , nocturnally
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Nightmare
a terrifying dream in which the dreamer experiences feelings of helplessness, extreme anxiety, sorrow, etc., a condition, thought, or experience suggestive... -
Nightmarish
resembling a nightmare, esp. in being terrifying, exasperating, or the like, adjective, his nightmarish experience in a concentration camp ., alarming... -
Nightshade
any of various plants of the genus solanum, esp. the black nightshade or the bittersweet., any of various other related plants, as the deadly nightshade. -
Nighttime
the time between evening and morning., occurring, done, presented, etc., during the night, esp. the hours before midnight. -
Nighty
nightie. -
Nigrescence
tending toward black; blackish. -
Nigrescent
tending toward black; blackish. -
Nigritude
complete darkness or blackness. -
Nihilism
total rejection of established laws and institutions., anarchy, terrorism, or other revolutionary activity., total and absolute destructiveness, esp. toward... -
Nihilist
total rejection of established laws and institutions., anarchy, terrorism, or other revolutionary activity., total and absolute destructiveness, esp. toward... -
Nihilistic
total rejection of established laws and institutions., anarchy, terrorism, or other revolutionary activity., total and absolute destructiveness, esp. toward... -
Nihility
nothingness; nonexistence., the state of nonexistence[syn: nothingness ], noun, nonexistence , nothing -
Nil
nothing; naught; zero., having no value or existence, adjective, adjective, noun, his credit rating is nil ., existent , existing, naught , nihil , nix... -
Nilgai
a large, indian antelope, boselaphus tragocamelus, the male of which is bluish gray with small horns, the female tawny and hornless. -
Nilotic
of or pertaining to the nile river or the inhabitants of the nile region., of or pertaining to the nilotic group of languages., a group of languages belonging... -
Nimbi
classical mythology . a shining cloud sometimes surrounding a deity when on earth., a cloud, aura, atmosphere, etc., surrounding a person or thing, halo... -
Nimble
quick and light in movement; moving with ease; agile; active; rapid, quick to understand, think, devise, etc., cleverly contrived, adjective, adjective,... -
Nimbleness
quick and light in movement; moving with ease; agile; active; rapid, quick to understand, think, devise, etc., cleverly contrived, noun, nimble feet .,... -
Nimbus
classical mythology . a shining cloud sometimes surrounding a deity when on earth., a cloud, aura, atmosphere, etc., surrounding a person or thing, halo... -
Nimiety
excess; overabundance, an instance of this., nimiety of mere niceties in conversation .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.