- Từ điển Anh - Anh
Nihilism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
total rejection of established laws and institutions.
anarchy, terrorism, or other revolutionary activity.
total and absolute destructiveness, esp. toward the world at large and including oneself
Philosophy .
- an extreme form of skepticism
- the denial of all real existence or the possibility of an objective basis for truth.
- nothingness or nonexistence.
( sometimes initial capital letter ) the principles of a Russian revolutionary group, active in the latter half of the 19th century, holding that existing social and political institutions must be destroyed in order to clear the way for a new state of society and employing extreme measures, including terrorism and assassination.
annihilation of the self, or the individual consciousness, esp. as an aspect of mystical experience.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- abnegation , agnosticism , anarchy , atheism , denial , disbelief , disorder , lawlessness , mob rule , nonbelief , rejection , renunciation , repudiation , skepticism , terrorism , chaos
Xem thêm các từ khác
-
Nihilist
total rejection of established laws and institutions., anarchy, terrorism, or other revolutionary activity., total and absolute destructiveness, esp. toward... -
Nihilistic
total rejection of established laws and institutions., anarchy, terrorism, or other revolutionary activity., total and absolute destructiveness, esp. toward... -
Nihility
nothingness; nonexistence., the state of nonexistence[syn: nothingness ], noun, nonexistence , nothing -
Nil
nothing; naught; zero., having no value or existence, adjective, adjective, noun, his credit rating is nil ., existent , existing, naught , nihil , nix... -
Nilgai
a large, indian antelope, boselaphus tragocamelus, the male of which is bluish gray with small horns, the female tawny and hornless. -
Nilotic
of or pertaining to the nile river or the inhabitants of the nile region., of or pertaining to the nilotic group of languages., a group of languages belonging... -
Nimbi
classical mythology . a shining cloud sometimes surrounding a deity when on earth., a cloud, aura, atmosphere, etc., surrounding a person or thing, halo... -
Nimble
quick and light in movement; moving with ease; agile; active; rapid, quick to understand, think, devise, etc., cleverly contrived, adjective, adjective,... -
Nimbleness
quick and light in movement; moving with ease; agile; active; rapid, quick to understand, think, devise, etc., cleverly contrived, noun, nimble feet .,... -
Nimbus
classical mythology . a shining cloud sometimes surrounding a deity when on earth., a cloud, aura, atmosphere, etc., surrounding a person or thing, halo... -
Nimiety
excess; overabundance, an instance of this., nimiety of mere niceties in conversation . -
Niminy-piminy
affectedly delicate or refined; mincing; effeminate, a niminy -piminy shyness makes frankness impossible . -
Nincompoop
a fool or simpleton., noun, ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool , (slang) simpleton... -
Nine
a cardinal number, eight plus one., a symbol for this number, as 9 or ix., a set of this many persons or things., a baseball team., a playing card with... -
Ninefold
nine times as great or as much., having nine elements or parts., in a ninefold manner or measure; to or by nine times as much, adjective, to increase one... -
Ninepins
( used with a singular verb ) tenpins played without the head pin., ninepin, a pin used in this game. -
Nineteen
a cardinal number, ten plus nine., a symbol for this number, as 19 or xix., a set of this many persons or things., amounting to nineteen in number. ?,... -
Nineteenth
next after the eighteenth; being the ordinal number for 19., being one of 19 equal parts., a nineteenth part, esp. of one ( 1 / 19 )., the nineteenth member... -
Ninetieth
next after the eighty-ninth; being the ordinal number for 90., being one of 90 equal parts., a ninetieth part, esp. of one ( 1 / 90 )., the ninetieth member... -
Ninety
a cardinal number, ten times nine., a symbol for this number, as 90 or xc., a set of this many persons or things., nineties, the numbers, years, degrees,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.