- Từ điển Anh - Việt
Sprite
Nghe phát âmMục lục |
/sprait/
Thông dụng
Danh từ
Tiên nữ, yêu tinh, yêu quái
Chuyên ngành
Toán & tin
hình sprit (ở đồ họa máy tính)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparition , ariel , brownie , demon , elf , essence , fairy , fay , genie , ghost , gnome , goblin , hobgoblin , leprechaun , peri , phantom , pixie , pixy , specter , spirit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spritsail
/ ´sprit¸seil /, Danh từ: buồm căng chéo, -
Spritzig
Tính từ: sủi bọt (rượu), -
Sprocket
/ ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ,... -
Sprocket-wheel
đĩa xích, bánh xích, Danh từ: Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket, -
Sprocket (sprocket piece)
ống răng móc, ống răng móc, -
Sprocket (wheel)
bánh xích, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích -
Sprocket bit
bit không liên tục, -
Sprocket chain
Danh từ: xích có mấu, -
Sprocket chain cutter
lưỡi chạy pi-nhông, máy cắt chạy pi nhông, -
Sprocket conveyor
băng tải khía, băng tải xích, -
Sprocket feed
hộp tiếp giấy, khay tiếp giấy, sự đẩy bằng móc kéo, -
Sprocket gear
truyền động xích, bánh xích, -
Sprocket hob
dao phay bánh xích, mayơ bánh xích, -
Sprocket hole
lỗ dẫn hướng, lỗ dẫn, lỗ hổng, lỗ răng khuyết, lỗ kéo phim, lỗ móc đẩy, lỗ móc phim, -
Sprocket hole control track system
hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng, -
Sprocket piece
đòn tay (mái), -
Sprocket tooth
răng bánh xích, -
Sprocket wheel
bánh răng móc, đĩa răng móc, Kỹ thuật chung: bánh xích, ống răng móc, chain and sprocket wheel drive,... -
Sprocket wheel cutter
dao phay xích đĩa, -
Sprog
/ sprɔg /, Danh từ: (từ lóng) đứa trẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.