- Từ điển Anh - Việt
Dismiss
Nghe phát âm/dis'mis/
Thông dụng
Ngoại động từ
Giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
- dismiss!
- giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
Cho đi
Đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
Gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
Bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
(thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)
(pháp lý) bỏ không xét (một vụ; bác (đơn)
Tha bổng
Danh từ
The dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thải hồi
Kỹ thuật chung
gạt bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abolish , banish , boot * , brush off * , bundle , cast off * , cast out * , chase , chuck , clear , decline , deport , detach , disband , discard , dispatch , dispense with , disperse , dispose of , dissolve , divorce , do without , drive out , eject , expel , force out , have done with , kick out * , let go , let out , lock out , outlaw , push aside , push back , reject , release , relegate , relinquish , repel , repudiate , rid , send off , send packing * , shed , show out , slough off , supersede , sweep away , turn out , ax * , boot out , bounce * , bump * , can * , cashier * , defrock , depone , depose , deselect , discharge , disemploy , disfrock , displace , disqualify , drop , fire , furlough , give notice to , give the ax , give the gate , give the heave-ho , give walking papers , give warning , impeach , lay off , let out * , oust , pension , pink-slip , put away * , recall , retire , sack * , shelve * , shut out * , suspend , terminate , turn away , unfrock , unseat , wash out * , contemn , deride , despise , disdain , dispel , disregard , flout , gibe , gird , jeer , kiss off * , laugh away , lay aside , mock , pooh-pooh * , rally , repulse , ridicule , scoff , scorn , scout , set aside , spurn , taunt , twit , cashier , send , bump , evict , throw out , give over , give up , skip , cast out , shut out , refuse , turn down , boot , can , delegate , free , remove , sack , send packing , write off
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dismissal
/ dis´misl /, Danh từ ( (cũng) .dismission): sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi,... -
Dismissal of contractor's employees
sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp, -
Dismissal pay
tiền lương thôi việc, -
Dismissal with notice
sự sa thải có báo trước, -
Dismissible
Tính từ: có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người... -
Dismission
Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal, -
Dismissive
/ dis´misiv /, Tính từ: thô bạo, tùy tiện, a dismissive solution, một giải pháp tùy tiện -
Dismissively
Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức... -
Dismount
/ dis´maunt /, Nội động từ: xuống (ngựa, xe...), Ngoại động từ:... -
Dismountable
/ dis´mauntəbl /, Xây dựng: dỡ được, tháo được, -
Dismountable building
nhà tháo lắp được, -
Dismountable plant
thiết bị tháo rời, -
Dismounted
/ dis´mauntid /, Kỹ thuật chung: đã dỡ xuống, đã tháo, -
Dismutation
phản ứng phân tích, phản ứng tách, -
Disnormality
Toán & tin: (thống kê ) sự phân phối không chuẩn, -
Disobedience
/ ¸disə´bi:diəns /, danh từ, sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng, Từ đồng... -
Disobedient
/ ¸disə´bi:diənt /, Tính từ: không vâng lời, không tuân lệnh, bất phục tùng, Từ... -
Disobediently
Phó từ: không vâng lời, bất phục tùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.