- Từ điển Anh - Anh
Noisome
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
offensive or disgusting, as an odor.
harmful or injurious to health; noxious.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- baneful , dangerous , deadly , deleterious , disgusting , fetid , foul , harmful , horrid , hurtful , injurious , insalubrious , insalutary , loathsome , malodorous , mephitic , mischievous , nauseating , noxious , pernicious , pestiferous , pestilential , poisonous , putrid , rank , reeking , repulsive , sickening , sickly , smelly , stinking , unhealthful , unhealthy , unwholesome , vile , yucky *notes:noisome means noxious , unwholesome or offensive to the smell or other senses , while noisy means full of or characterized by loud and nonmusical sounds , foul-smelling , reeky , destructive , offensive
Xem thêm các từ khác
-
Noisomeness
offensive or disgusting, as an odor., harmful or injurious to health; noxious. -
Noisy
making much noise, abounding in or full of noise, characterized by much noise, adjective, adjective, noisy children ., a noisy assembly hall ., a noisy... -
Nom de plume
pen name., noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed name , false name , fictitious name , nickname , nom de guerre , pen name , professional... -
Nomad
a member of a people or tribe that has no permanent abode but moves about from place to place, usually seasonally and often following a traditional route... -
Nomadic
of, pertaining to, or characteristic of nomads., adjective, adjective, native , settled, drifting , gypsy , itinerate , migrant , migratory , pastoral... -
Nomadism
a member of a people or tribe that has no permanent abode but moves about from place to place, usually seasonally and often following a traditional route... -
Nomadize
to live in the manner of a nomad., to cause (a person, tribe, etc.) to become nomadic. -
Nomenclator
a person who assigns names, as in scientific classification; classifier., archaic . a person who calls or announces things or persons by their names. -
Nomenclature
a set or system of names or terms, as those used in a particular science or art, by an individual or community, etc., the names or terms comprising a set... -
Nominal
being such in name only; so-called; putative, (of a price, consideration, etc.) named as a mere matter of form, being trifling in comparison with the actual... -
Nominal value
book or par value, as of securities; face value. -
Nominalism
(in medieval philosophy) the doctrine that general or abstract words do not stand for objectively existing entities and that universals are no more than... -
Nominalist
(in medieval philosophy) the doctrine that general or abstract words do not stand for objectively existing entities and that universals are no more than... -
Nominally
by or as regards name; in name; ostensibly, he was nominally the leader , but others actually ran the organization . -
Nominate
to propose (someone) for appointment or election to an office., to appoint to a duty or office., to propose for an honor, award, or the like., horse racing... -
Nomination
an act or instance of nominating, esp. to office, the state of being nominated., noun, the floor is open for nomination of candidates for the presidency... -
Nominator
to propose (someone) for appointment or election to an office., to appoint to a duty or office., to propose for an honor, award, or the like., horse racing... -
Nominee
a person nominated, as to run for elective office or fill a particular post., a person in whose name title to real estate or ownership of stock is held... -
Non
negation of a word or group of words; "he does not speak french"; "she is not going"; "they are not friends"; "not many"; "not much"; "not at all"[syn:... -
Non acceptance
the act of refusing an offer; "the turndown was polite but very firm"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.