- Từ điển Anh - Anh
Norm
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a standard, model, or pattern.
general level or average
Education .
- a designated standard of average performance of people of a given age, background, etc.
- a standard based on the past average performance of a given individual.
Mathematics .
- a real-valued, nonnegative function whose domain is a vector space, with properties such that the function of a vector is zero only when the vector is zero, the function of a scalar times a vector is equal to the absolute value of the scalar times the function of the vector, and the function of the sum of two vectors is less than or equal to the sum of the functional values of each vector. The norm of a real number is its absolute value.
- the greatest difference between two successive points of a given partition.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Normal
conforming to the standard or the common type; usual; not abnormal; regular; natural., serving to establish a standard., psychology ., biology, medicine/medical... -
Normalcy
the quality or condition of being normal, as the general economic, political, and social conditions of a nation; normality, noun, after months of living... -
Normalise
to make normal., to establish or resume (relations) in a normal manner, as between countries., metallurgy . to heat (a steel alloy) to a suitable temperature... -
Normality
conforming to the standard or the common type; usual; not abnormal; regular; natural., serving to establish a standard., psychology ., biology, medicine/medical... -
Normalization
to make normal., to establish or resume (relations) in a normal manner, as between countries., metallurgy . to heat (a steel alloy) to a suitable temperature... -
Normalize
to make normal., to establish or resume (relations) in a normal manner, as between countries., metallurgy . to heat (a steel alloy) to a suitable temperature... -
Normally
in a normal or regular way, according to rule, general custom, etc.; as a rule; ordinarily; usually., adverb, adverb, the wound is healing normally .,... -
Norman
a member of that branch of the northmen or scandinavians who in the 10th century conquered normandy., also called norman french. one of the mixed scandinavian... -
Normative
of or pertaining to a norm, esp. an assumed norm regarded as the standard of correctness in behavior, speech, writing, etc., tending or attempting to establish... -
Norse
of or pertaining to ancient scandinavia, its inhabitants, or their language., norwegian ( def. 1 ) ., ( used with a plural verb ) the norwegians, esp.... -
Norseman
northman. -
North
a cardinal point of the compass, lying in the plane of the meridian and to the left of a person facing the rising sun. abbreviation, the direction in which... -
North-east
to, toward, or in the northeast[syn: northeast ] -
North-west
to, toward, or in the northwest[syn: northwest ] -
North Pacific Ocean
the northern part of the pacific ocean, extending from the equator to the arctic ocean. -
North easter
new england and south atlantic states . a wind or gale from the northeast., meteorology . northeast storm. -
North easterly
of or located in the northeast., toward or from the northeast., toward or from the northeast. -
North eastern
a point on the compass midway between north and east. abbreviation, a region in this direction., the northeast, the northeastern part of the united states.,... -
North west
a point on the compass midway between north and west. abbreviation, a region in this direction., the northwest,, also, northwestern. coming from the northwest,... -
North wester
new england and south atlantic states . a wind or gale from the northwest.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.