- Từ điển Anh - Anh
North
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a cardinal point of the compass, lying in the plane of the meridian and to the left of a person facing the rising sun. Abbreviation
the direction in which this point lies.
( usually initial capital letter ) a region or territory situated in this direction.
the North, the northern area of the United States, esp. the states that fought to preserve the Union in the Civil War, lying to the north of the Ohio River, and usually including Missouri and Maryland.
( initial capital letter ) North Country.
the north wind.
Adjective
in, toward, or facing, the north
directed or proceeding toward the north
coming from the north
( usually initial capital letter ) designating the northern part of a region, nation, country, etc.
- North Atlantic.
Adverb
to, toward, or in the north
- sailing north.
Antonyms
adjective, adverb
Synonyms
adjective, adverb
- arctic , boreal , cold , frozen , hyperborean , northbound , northerly , northern , northmost , northward , polar , septentrional , toward north pole , tundra
Xem thêm các từ khác
-
North-east
to, toward, or in the northeast[syn: northeast ] -
North-west
to, toward, or in the northwest[syn: northwest ] -
North Pacific Ocean
the northern part of the pacific ocean, extending from the equator to the arctic ocean. -
North easter
new england and south atlantic states . a wind or gale from the northeast., meteorology . northeast storm. -
North easterly
of or located in the northeast., toward or from the northeast., toward or from the northeast. -
North eastern
a point on the compass midway between north and east. abbreviation, a region in this direction., the northeast, the northeastern part of the united states.,... -
North west
a point on the compass midway between north and west. abbreviation, a region in this direction., the northwest,, also, northwestern. coming from the northwest,... -
North wester
new england and south atlantic states . a wind or gale from the northwest. -
North westerly
toward or from the northwest. -
North western
a point on the compass midway between north and west. abbreviation, a region in this direction., the northwest,, also, northwestern. coming from the northwest,... -
Norther
chiefly texas and oklahoma . a cold gale from the north, formed during the winter by a vigorous outbreak of continental polar air behind a cold front.,... -
Northerly
moving, directed, or situated toward the north., (esp. of a wind) coming from the north, toward the north., from the north., a wind that blows from the... -
Northern
lying toward or situated in the north., directed or proceeding northward., coming from the north, as a wind., ( often initial capital letter ) of or pertaining... -
Northerner
( sometimes lowercase ) a native or inhabitant of the north, esp. the northern u.s., ( lowercase ) norther. -
Northing
northward movement or deviation., distance due north made on any course tending northward. -
Northland
the land or region in the north., the northern part of a country., ( initial capital letter ) the peninsula containing norway and sweden. -
Northward
also, northwards. toward the north., moving, bearing, facing, or situated toward the north., the northward part, direction, or point. -
Northwardly
also, northwards. toward the north., moving, bearing, facing, or situated toward the north., the northward part, direction, or point. -
Northwards
also, northwards. toward the north., moving, bearing, facing, or situated toward the north., the northward part, direction, or point. -
Norwegian
of or pertaining to norway, its inhabitants, or their language., a native or inhabitant of norway., the language of norway, a germanic language spoken...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.