- Từ điển Anh - Anh
North western
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a point on the compass midway between north and west. Abbreviation
a region in this direction.
the Northwest,
- the northwestern part of the United States, esp. Washington, Oregon, and Idaho.
- the northwestern part of the United States when its western boundary was the Mississippi River.
- the northwestern part of Canada.
Adjective
Also, northwestern. coming from the northwest
directed toward the northwest
Adverb
from the northwest.
toward the northwest
Xem thêm các từ khác
-
Norther
chiefly texas and oklahoma . a cold gale from the north, formed during the winter by a vigorous outbreak of continental polar air behind a cold front.,... -
Northerly
moving, directed, or situated toward the north., (esp. of a wind) coming from the north, toward the north., from the north., a wind that blows from the... -
Northern
lying toward or situated in the north., directed or proceeding northward., coming from the north, as a wind., ( often initial capital letter ) of or pertaining... -
Northerner
( sometimes lowercase ) a native or inhabitant of the north, esp. the northern u.s., ( lowercase ) norther. -
Northing
northward movement or deviation., distance due north made on any course tending northward. -
Northland
the land or region in the north., the northern part of a country., ( initial capital letter ) the peninsula containing norway and sweden. -
Northward
also, northwards. toward the north., moving, bearing, facing, or situated toward the north., the northward part, direction, or point. -
Northwardly
also, northwards. toward the north., moving, bearing, facing, or situated toward the north., the northward part, direction, or point. -
Northwards
also, northwards. toward the north., moving, bearing, facing, or situated toward the north., the northward part, direction, or point. -
Norwegian
of or pertaining to norway, its inhabitants, or their language., a native or inhabitant of norway., the language of norway, a germanic language spoken... -
Nose
the part of the face or facial region in humans and certain animals that contains the nostrils and the organs of smell and functions as the usual passageway... -
Nose-dive
a plunge of an aircraft with the forward part pointing downward., a sudden sharp drop or rapid decline, to go into a nosedive, verb, a time when market... -
Nose bleed
bleeding from the nose., red trillium. -
Nose out
the part of the face or facial region in humans and certain animals that contains the nostrils and the organs of smell and functions as the usual passageway... -
Nosedive
a plunge of an aircraft with the forward part pointing downward., a sudden sharp drop or rapid decline, to go into a nosedive, noun, a time when market... -
Nosegay
a small bunch of flowers; bouquet; posy., noun, posy , bouquet , flowers -
Nosey
nosy., =====variant of nosy . -
Nosh
to snack or eat between meals., to snack on, a snack., noun, verb, they noshed peanuts and cookies while watching television ., bite , bite to eat , break... -
Nosher
informal . a person who snacks, esp. one who does so often or continuously. -
Nosology
the systematic classification of diseases., the knowledge of a disease.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.