- Từ điển Anh - Anh
Nouveau riche
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural nouveaux riches
a person who is newly rich
Synonyms
noun
- dink , arriviste , new money , new rich , newly-rich , nouveau arrive , nouveau roturier , parvenu , profiteer , self-made man , social climber , upstart , vulgarian , yuppie *
Xem thêm các từ khác
-
Nouveaux riches
a person who is newly rich, the ostentation of the nouveaux riches of the 192 0s. -
Nova
a star that suddenly becomes thousands of times brighter and then gradually fades to its original intensity. -
Novae
a star that suddenly becomes thousands of times brighter and then gradually fades to its original intensity. -
Novel
a fictitious prose narrative of considerable length and complexity, portraying characters and usually presenting a sequential organization of action and... -
Novelette
a brief novel or long short story. -
Novelise
to put into the form of a novel, to make fictional; fictionalize., he tried to novelize one of shakespeare 's plays . -
Novelist
a person who writes novels. -
Novelistic
of, pertaining to, or characteristic of novels. -
Novelization
to put into the form of a novel, to make fictional; fictionalize., he tried to novelize one of shakespeare 's plays . -
Novelize
to put into the form of a novel, to make fictional; fictionalize., he tried to novelize one of shakespeare 's plays . -
Novelty
state or quality of being novel, new, or unique; newness, a novel occurrence, experience, or proceeding, an article of trade whose value is chiefly decorative,... -
November
the eleventh month of the year, containing 30 days., a word used in communications to represent the letter n. abbr., nov . -
Novercal
of, like, or befitting a stepmother. -
Novice
a person who is new to the circumstances, work, etc., in which he or she is placed; beginner; tyro, a person who has been received into a religious order... -
Noviciate
the state or period of being a novice of a religious order or congregation., the quarters occupied by religious novices during probation., the state or... -
Novitiate
the state or period of being a novice of a religious order or congregation., the quarters occupied by religious novices during probation., the state or... -
Now
at the present time or moment, without further delay; immediately; at once, at this time or juncture in some period under consideration or in some course... -
Nowadays
at the present day; in these times, the present, adverb, noun, few people do their laundry by hand nowadays ., the kitchens of nowadays are much more efficient... -
Noway
in no way, respect, or degree; not at all; nowise, he was noway responsible for the accident . -
Noways
in no way, respect, or degree; not at all; nowise, he was noway responsible for the accident .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.