- Từ điển Anh - Anh
Nuisance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an obnoxious or annoying person, thing, condition, practice, etc.
Law . something offensive or annoying to individuals or to the community, esp. in violation of their legal rights.
Antonyms
noun
- delight , happiness , pleasantry , pleasure
Synonyms
noun
- besetment , blister , bore , bother , botheration , botherment , bum * , creep , drag * , drip * , exasperation , frump , gadfly , headache * , inconvenience , infliction , insect * , irritant , irritation , louse , nag * , nudge * , offense , pain , pain in the neck * , pest , pester , pesterer , pill * , plague , poor excuse , problem , terror , trouble , vexation , aggravation , peeve , torment , annoyance , bane , burden , headache , imposition , thorn
Xem thêm các từ khác
-
Nullah
an intermittent watercourse., a gully or ravine. -
Nullification
an act or instance of nullifying., the state of being nullified., ( often initial capital letter ) the failure or refusal of a u.s. state to aid in enforcement... -
Nullify
to render or declare legally void or inoperative, to deprive (something) of value or effectiveness; make futile or of no consequence., verb, verb, to nullify... -
Nullity
the state or quality of being null; nothingness; invalidity., something null., something of no legal force or validity., a person of negligible importance.,... -
Numb
deprived of physical sensation or the ability to move, manifesting or resembling numbness, incapable of action or of feeling emotion; enervated; prostrate,... -
Numb fish
an electric ray, so called from its power of numbing its prey by means of electric shocks. -
Number
a numeral or group of numerals., the sum, total, count, or aggregate of a collection of units, or the like, a word or symbol, or a combination of words... -
Number one
oneself, esp. one's own well-being or interests, a person, company, etc., that is first in rank, order, or prestige, of the highest in quality, status,... -
Numberless
innumerable; countless; myriad., without a number., adjective, adjective, counted , finite , limited , numbered, countless , endless , heaps , incalculable... -
Numbness
deprived of physical sensation or the ability to move, manifesting or resembling numbness, incapable of action or of feeling emotion; enervated; prostrate,... -
Numbskull
numskull., noun, numskull -
Numen
divine power or spirit; a deity, esp. one presiding locally or believed to inhabit a particular object. -
Numerable
capable of being counted, totaled, or numbered. -
Numeral
a word, letter, symbol, or figure, etc., expressing a number; number, of, pertaining to, or consisting of numbers or numerals., expressing or noting a... -
Numerate
to represent numbers by symbols., enumerate ( def. 2 ) ., able to use or understand numerical techniques of mathematics., verb, enumerate , number , reckon... -
Numeration
an act or instance of or the process or result of numbering or counting., the process or a method of reckoning or calculating., the act, art, or method... -
Numerator
arithmetic . the term of a fraction, usually above the line, that indicates the number of equal parts that are to be added together; the dividend placed... -
Numerical
of or pertaining to numbers; of the nature of a number., indicating a number, bearing or designated by a number., expressed by numbers instead of letters,... -
Numerous
very many; being or existing in great quantity, consisting of or comprising a great number of units or individuals, adjective, adjective, numerous visits... -
Numerously
very many; being or existing in great quantity, consisting of or comprising a great number of units or individuals, numerous visits ; numerous fish .,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.