- Từ điển Anh - Anh
Nuptial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to marriage or the marriage ceremony
of, pertaining to, or characteristic of mating or the mating season of animals
- nuptial behavior.
Noun
Usually, nuptials. a wedding or marriage.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bridal , conjugal , connubial , espousal , marital , married , matrimonial , spousal , wedded , wedding , hymeneal
noun
Xem thêm các từ khác
-
Nurse
a person formally educated and trained in the care of the sick or infirm. compare nurse-midwife , nurse-practitioner , physician's assistant , practical... -
Nurseling
nursling., an infant considered in relation to its nurse[syn: nursling ] -
Nursemaid
also called nurserymaid. a woman or girl employed to care for a child or several children, esp. in a household., to act as a nursemaid to; to take care... -
Nursery
a room or place set apart for young children., a nursery school or day nursery., a place where young trees or other plants are raised for transplanting,... -
Nursery school
a prekindergarten school for children from about three to five years of age., noun, day care , day-care center , day nursery , infant school , playgroup... -
Nurseryman
a person who owns or conducts a plant nursery. -
Nursing
a person formally educated and trained in the care of the sick or infirm. compare nurse-midwife , nurse-practitioner , physician's assistant , practical... -
Nursing bottle
a bottle with a rubber nipple, from which an infant sucks milk, water, etc. -
Nursing home
a private residential institution equipped to care for persons unable to look after themselves, as the aged or chronically ill., chiefly british . a small... -
Nursling
an infant, child, or young animal being nursed or being cared for by a nurse., any person or thing under fostering care, influences, or conditions., noun,... -
Nurture
to feed and protect, to support and encourage, as during the period of training or development; foster, to bring up; train; educate., rearing, upbringing,... -
Nurtured
to feed and protect, to support and encourage, as during the period of training or development; foster, to bring up; train; educate., rearing, upbringing,... -
Nut
a dry fruit consisting of an edible kernel or meat enclosed in a woody or leathery shell., the kernel itself., botany . a hard, indehiscent, one-seeded... -
Nut brown
dark brown, as many nuts when ripe. -
Nutate
to undergo or show nutation. -
Nutation
an act or instance of nodding one's head, esp. involuntarily or spasmodically., botany . spontaneous movements of plant parts during growth., astronomy... -
Nutcracker
an instrument or device for cracking the shells of nuts., any of several corvine birds of the genus nucifraga that feed on nuts, as the common nutcracker,... -
Nutmeat
the kernel of a nut, usually edible. -
Nutmeg
the hard, aromatic seed of the fruit of an east indian tree, myristica fragrans, used in grated form as a spice., the similar product of certain other... -
Nutria
the coypu., the fur of the coypu, resembling beaver, used for making coats, hats, suit trimmings, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.