- Từ điển Anh - Việt
Wedding
Mục lục |
/ˈwɛdɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
Lễ cưới, lễ kết hôn; hôn lễ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bells , bridal , espousal , hook , marriage , marriage ceremony , matrimony , nuptial rite , nuptials , spousal , union , wedlock , nuptial , celebration , ceremony , charivari , espousals , shivaree
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wedding-cake
Danh từ: bánh cưới, -
Wedding-card
Danh từ: thiếp mời đám cưới, -
Wedding-day
Danh từ: ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới, -
Wedding-dress
Danh từ: Áo cưới, -
Wedding-favour
Danh từ: nơ hoa cưới, -
Wedding-feast
Danh từ: tiệc cưới, -
Wedding-guest
Danh từ: khách ăn cưới, khách dự lễ cưới, -
Wedding-present
Danh từ: quà mừng cưới, đồ mừng cưới, -
Wedding-ring
Danh từ: nhẫn cưới, -
Wedding-tour
Danh từ: cuộc du lịch tuần trăng mặt, -
Wedding-trip
như wedding-tour, -
Wedding Palace
cung hôn lễ, -
Wedding breakfast
danh từ, tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè.. sau lễ cưới), -
Wedening of the deck
mở rộng mặt cầu, -
Wedge
/ wedʒ /, Danh từ: cái nêm (để bổ gỗ, bửa đá, mở rộng một lỗ hổng hoặc giữ cho hai vật... -
Wedge-base lamp
đèn đế hình nêm, -
Wedge-like
nêm [hình nêm], -
Wedge-lock prop
trụ ma sát, cọc ma sát, -
Wedge-operated clamp
cái kẹp kiểu chêm, -
Wedge-shaped
/ ´wedʒ¸ʃeipt /, Tính từ: hình nêm, hình v, Cơ - Điện tử: (adj) hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.