- Từ điển Anh - Anh
Nut
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a dry fruit consisting of an edible kernel or meat enclosed in a woody or leathery shell.
the kernel itself.
Botany . a hard, indehiscent, one-seeded fruit, as the chestnut or the acorn.
any of various devices or ornaments resembling a nut.
a block, usually of metal and generally square or hexagonal, perforated with a threaded hole so that it can be screwed down on a bolt to hold together objects through which the bolt passes.
Slang . the head.
Slang .
- a person who is very enthusiastic about something; buff; enthusiast; devotee
- He's a real circus nut.
- an extremely concerned or zealous person
- My boss is a nut on double-checking everything.
Slang .
- a foolish, silly, or eccentric person.
- Offensive . an insane person; psychotic.
Slang
Informal .
- the operating expenses, usually figured weekly, of a theatrical production or other commercial enterprise; a break-even point.
- the total cost of producing a theatrical production or of forming and opening any new business venture.
Music . (in instruments of the violin family)
- the ledge, as of ebony, at the upper end of the fingerboard, over which the strings pass.
- the movable piece at the lower end of the bow, by means of which the hairs may be slackened or tightened.
Printing . en ( def. 2 ) .
Verb (used without object)
to seek for or gather nuts
Idioms
from soup to nuts. soup ( def. 7 ) .
hard nut to crack
- a problem difficult to solve; a formidable undertaking.
- a person difficult to know, understand, or convince. Also, tough nut to crack.
off one's nut
- Slang .
- Sometimes Offensive . foolish, silly, or insane.
- confused; unreasonable.
- mistaken or wrong
- You're off your nut if you think such a plan can succeed.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- achene , caryopsis , kernel , stone , utricle , bedlamite , bigot , crackpot , crank , dement , eccentric , fanatic , fiend , freak , harebrain , loony * , lunatic , maniac , non compos mentis , screwball * , zealot , crazy , bug , devotee , noddle , pate , poll , acorn , almond , betel , bur , cashew , core , filbert , hazel , hickory , kola , peanut , pecan , pistachio
Xem thêm các từ khác
-
Nut brown
dark brown, as many nuts when ripe. -
Nutate
to undergo or show nutation. -
Nutation
an act or instance of nodding one's head, esp. involuntarily or spasmodically., botany . spontaneous movements of plant parts during growth., astronomy... -
Nutcracker
an instrument or device for cracking the shells of nuts., any of several corvine birds of the genus nucifraga that feed on nuts, as the common nutcracker,... -
Nutmeat
the kernel of a nut, usually edible. -
Nutmeg
the hard, aromatic seed of the fruit of an east indian tree, myristica fragrans, used in grated form as a spice., the similar product of certain other... -
Nutria
the coypu., the fur of the coypu, resembling beaver, used for making coats, hats, suit trimmings, etc. -
Nutrient
nourishing; providing nourishment or nutriment., containing or conveying nutriment, as solutions or vessels of the body., a nutrient substance., noun,... -
Nutriment
any substance or matter that, taken into a living organism, serves to sustain it in its existence, promoting growth, replacing loss, and providing energy.,... -
Nutrition
the act or process of nourishing or of being nourished., the science or study of, or a course of study in, nutrition, esp. of humans., the process by which... -
Nutritional
the act or process of nourishing or of being nourished., the science or study of, or a course of study in, nutrition, esp. of humans., the process by which... -
Nutritious
providing nourishment, esp. to a high degree; nourishing; healthful, adjective, adjective, a good , nutritious meal ., bad , insubstantial , unhealthful... -
Nutritiousness
providing nourishment, esp. to a high degree; nourishing; healthful, a good , nutritious meal . -
Nutritive
serving to nourish; providing nutriment; nutritious., of, pertaining to, or concerned with nutrition, an item of nourishing food, adjective, foods with... -
Nutshell
the shell of a nut. ?, in a nutshell, in very brief form; in a few words, just tell me the story in a nutshell . -
Nutty
abounding in or producing nuts., nutlike, esp. in flavor., slang ., full of flavor or zest; lively; stimulating; meaty, adjective, adjective, silly or... -
Nuzzle
to burrow or root with the nose, snout, etc., as an animal does, to thrust the nose, muzzle, etc., to lie very close to someone or something; cuddle or... -
Nyctalopia
night blindness., hemeralopia. -
Nyctalopic
night blindness., hemeralopia. -
Nylghau
nilgai., large indian antelope; male is blue-grey with white markings; female is brownish with no horns[syn: nilgai ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.