- Từ điển Anh - Anh
Objurgation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -gated, -gating.
to reproach or denounce vehemently; upbraid harshly; berate sharply.
Xem thêm các từ khác
-
Objurgatory
to reproach or denounce vehemently; upbraid harshly; berate sharply. -
Oblate
flattened at the poles, as a spheroid generated by the revolution of an ellipse about its shorter axis ( opposed to prolate ). -
Oblation
the offering to god of the elements of bread and wine in the eucharist., the whole office of the eucharist., the act of making an offering, esp. to a deity.,... -
Oblational
the offering to god of the elements of bread and wine in the eucharist., the whole office of the eucharist., the act of making an offering, esp. to a deity.,... -
Oblatory
the offering to god of the elements of bread and wine in the eucharist., the whole office of the eucharist., the act of making an offering, esp. to a deity.,... -
Obligate
to bind or oblige morally or legally, to pledge, commit, or bind (funds, property, etc.) to meet an obligation., morally or legally bound; obliged; constrained.,... -
Obligated
to bind or oblige morally or legally, to pledge, commit, or bind (funds, property, etc.) to meet an obligation., morally or legally bound; obliged; constrained.,... -
Obligation
something by which a person is bound or obliged to do certain things, and which arises out of a sense of duty or results from custom, law, etc., something... -
Obligatory
required as a matter of obligation; mandatory, incumbent or compulsory (usually fol. by on or upon ), imposing moral or legal obligation; binding, creating... -
Oblige
to require or constrain, as by law, command, conscience, or force of necessity., to bind morally or legally, as by a promise or contract., to place under... -
Obligee
law ., a person who is under obligation for a favor, service, or benefit., a person to whom another is obligated or bound., a person to whom a bond is... -
Obliging
willing or eager to do favors, offer one's services, etc.; accommodating, obligating., adjective, adjective, the clerk was most obliging ., disobliging... -
Obligor
a person who is bound to another., a person who gives a bond. -
Oblique
neither perpendicular nor parallel to a given line or surface; slanting; sloping., (of a solid) not having the axis perpendicular to the plane of the base.,... -
Obliquity
the state of being oblique., divergence from moral conduct, rectitude, etc.; immorality, dishonesty, or the like., an instance of such divergence., mental... -
Obliterate
to remove or destroy all traces of; do away with; destroy completely., to blot out or render undecipherable (writing, marks, etc.); efface., verb, verb,... -
Obliteration
the act of obliterating or the state of being obliterated., pathology, surgery . the removal of a part as a result of disease or surgery., noun, eradication... -
Oblivion
the state of being completely forgotten or unknown, the state of forgetting or of being oblivious, official disregard or overlooking of offenses; pardon;... -
Oblivious
unmindful; unconscious; unaware (usually fol. by of or to ), forgetful; without remembrance or memory, archaic . inducing forgetfulness., adjective, adjective,... -
Obliviousness
unmindful; unconscious; unaware (usually fol. by of or to ), forgetful; without remembrance or memory, archaic . inducing forgetfulness., noun, she was...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.