- Từ điển Anh - Anh
Octave
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Music .
- a tone on the eighth degree from a given tone.
- the interval encompassed by such tones.
- the harmonic combination of such tones.
- a series of tones, or of keys of an instrument, extending through this interval.
a pipe-organ stop whose pipes give tones an octave above the normal pitch of the keys used.
a series or group of eight.
Also called octet. Prosody .
- a group of eight lines of verse, esp. the first eight lines of a sonnet in the Italian form. Compare sestet ( def. 1 ) .
- a stanza of eight lines.
the eighth of a series.
Ecclesiastical .
- the eighth day from a feast day, counting the feast day as the first.
- the period of eight days beginning with a feast day.
one eighth of a pipe of wine.
Fencing . the eighth of eight defensive positions.
Adjective
pitched an octave higher.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Octavo
a book size of about 6 -
Octennial
occurring every eight years., of or for eight years. -
Octet
a company of eight singers or musicians., a musical composition for eight voices or instruments., prosody . octave ( def. 4 ) ., any group of eight. -
Octette
a company of eight singers or musicians., a musical composition for eight voices or instruments., prosody . octave ( def. 4 ) ., any group of eight. -
Octillion
a cardinal number represented in the u.s. by 1 followed by 27 zeros, and in great britain by 1 followed by 48 zeros., amounting to one octillion in number. -
October
the tenth month of the year, containing 31 days. abbreviation, british . ale or beer traditionally brewed in this month., oct . -
Octodecimo
a book size of about 4 -
Octogenarian
of the age of 80 years., between 80 and 90 years old., a person who is between 80 and 90 years old. -
Octonary
pertaining to the number 8., consisting of eight., proceeding by eight., octal ( def. 1 ) ., a group of eight; an ogdoad., also, octal. prosody . a stanza... -
Octopus
any octopod of the genus octopus, having a soft, oval body and eight sucker-bearing arms, living mostly at the bottom of the sea., something likened to... -
Octoroon
a person having one-eighth black ancestry; the offspring of a quadroon and a white. -
Octosyllabic
consisting of or pertaining to eight syllables., an octosyllable. -
Octosyllable
a word or line of verse of eight syllables. -
Octroi
(formerly esp. in france and italy) a local tax levied on certain articles, such as foodstuffs, on their entry into a city., the place at which such a... -
Octuple
eightfold; eight times as great., having eight effective units or elements., to make eight times as great., rowing . a shell rowed by a crew of eight,... -
Ocular
of, pertaining to, or for the eyes, of the nature of an eye, performed or perceived by the eye or eyesight., optics . eyepiece., adjective, ocular movements... -
Oculist
ophthalmologist., optometrist. -
Od
a hypothetical force formerly held to pervade all nature and to manifest itself in magnetism, mesmerism, chemical action, etc. -
Odalisque
a female slave or concubine in a harem, esp. in that of the sultan of turkey., ( initial capital letter ) any of a number of representations of such a... -
Odd
differing in nature from what is ordinary, usual, or expected, singular or peculiar in a strange or eccentric way, fantastic; bizarre, leaving a remainder...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.