- Từ điển Anh - Anh
Odea
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural odea
a hall, theater, or other structure for musical or dramatic performances.
(in ancient Greece and Rome) a roofed building for musical performances.
Xem thêm các từ khác
-
Odeum
a hall, theater, or other structure for musical or dramatic performances., (in ancient greece and rome) a roofed building for musical performances. -
Odious
deserving or causing hatred; hateful; detestable., highly offensive; repugnant; disgusting., adjective, adjective, agreeable , delightful , great , likeable... -
Odiousness
deserving or causing hatred; hateful; detestable., highly offensive; repugnant; disgusting. -
Odium
intense hatred or dislike, esp. toward a person or thing regarded as contemptible, despicable, or repugnant., the reproach, discredit, or opprobrium attaching... -
Odograph
a recording odometer., a pedometer., nautical . an instrument for recording courses steered by a vessel with the distances or lengths of time run on each. -
Odometer
an instrument for measuring distance traveled, as by an automobile. -
Odontalgia
pain in a tooth; toothache. -
Odontoblast
one of a layer of cells lining the pulp cavity of a tooth, from which dentin is formed. -
Odontoblastic
one of a layer of cells lining the pulp cavity of a tooth, from which dentin is formed. -
Odontoglossum
any epiphytic orchid of the genus odontoglossum, of the mountainous regions from bolivia to mexico. -
Odontoid
of or resembling a tooth; toothlike. -
Odontological
the science dealing with the study of the teeth and their surrounding tissues and with the prevention and cure of their diseases. -
Odontology
the science dealing with the study of the teeth and their surrounding tissues and with the prevention and cure of their diseases. -
Odor
the property of a substance that activates the sense of smell, a sensation perceived by the sense of smell; scent., an agreeable scent; fragrance., a disagreeable... -
Odoriferous
yielding or diffusing an odor. -
Odorless
the property of a substance that activates the sense of smell, a sensation perceived by the sense of smell; scent., an agreeable scent; fragrance., a disagreeable... -
Odorous
odoriferous., adjective, adjective, odorless, aromatic , balmy , dank , effluvious , fetid , flavorsome , flowery , foul , fragrant , heady , honeyed ,... -
Odour
odor., the sensation that results when olfactory receptors in the nose are stimulated by particular chemicals in gaseous form; "she loved the smell of... -
Odyssey
( italics ) an epic poem attributed to homer, describing odysseus's adventures in his ten-year attempt to return home to ithaca after the trojan war.,... -
Oecology
the branch of biology dealing with the relations and interactions between organisms and their environment, including other organisms., also called human...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.