- Từ điển Anh - Anh
Odour
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Chiefly British .
odor.
Noun
the sensation that results when olfactory receptors in the nose are stimulated by particular chemicals in gaseous form; "she loved the smell of roses"[syn: smell ]
any property detected by the olfactory system[syn: olfactory property ]
Xem thêm các từ khác
-
Odyssey
( italics ) an epic poem attributed to homer, describing odysseus's adventures in his ten-year attempt to return home to ithaca after the trojan war.,... -
Oecology
the branch of biology dealing with the relations and interactions between organisms and their environment, including other organisms., also called human... -
Oecumenical
ecumenical., concerned with promoting unity among churches or religions; "ecumenical thinking"; "ecumenical activities"; "the ecumenical movement"[syn:... -
Oedema
edema., swelling from excessive accumulation of watery fluid in cells, tissues, or serous cavities[syn: edema ] -
Oedipus
a king of thebes, the son of laius and jocasta, and the father by jocasta of eteocles, polynices, antigone, and ismeme, (greek mythology) a tragic king... -
Oeil de boeuf
a comparatively small round or oval window, as in a frieze. -
Oersted
the centimeter-gram-second unit of magnetic intensity, equal to the magnetic pole of unit strength when undergoing a force of one dyne in a vacuum. abbreviation,... -
Oesophagus
the passage between the pharynx and the stomach[syn: esophagus ] -
Oestrogen
a general term for female steroid sex hormones that are secreted by the ovary and responsible for typical female sexual characteristics[syn: estrogen... -
Oestrus
estrus., noun, estrus -
Of
(used to indicate distance or direction from, separation, deprivation, etc.), (used to indicate derivation, origin, or source), (used to indicate cause,... -
Ofay
a white person. -
Off
so as to be no longer supported or attached, so as to be no longer covering or enclosing, away from a place, away from a path, course, etc.; aside, so... -
Off-broadway
professional drama produced in new york city in small theaters often away from the broadway area and characterized by experimental productions. -
Off-color
not having the usual or standard color, of doubtful propriety or taste; risqu -
Off-hand
without preparation; "i don't know the figures off-hand" -
Off-licence
a license permitting the sale of sealed bottles of alcoholic beverages to be taken away from the premises by the purchaser., a store having such a license.,... -
Off-limits
forbidden to be patronized, frequented, used, etc., by certain persons, adjective, adjective, adverb, the tavern is off -limits to soldiers ., against... -
Off-line
computers . operating independently of, or disconnected from, an associated computer., radio . (of a network) not supplying affiliated stations with programming... -
Off-the-cuff
with little or no preparation; extemporaneous; impromptu, adjective, a speaker with a good off -the-cuff delivery ., ad-lib , extemporary , extempore ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.