- Từ điển Anh - Anh
Oersted
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Electricity .
the centimeter-gram-second unit of magnetic intensity, equal to the magnetic pole of unit strength when undergoing a force of one dyne in a vacuum. Abbreviation
(formerly) the unit of magnetic reluctance equal to the reluctance of a centimeter cube of vacuum between parallel surfaces. Abbreviation
Xem thêm các từ khác
-
Oesophagus
the passage between the pharynx and the stomach[syn: esophagus ] -
Oestrogen
a general term for female steroid sex hormones that are secreted by the ovary and responsible for typical female sexual characteristics[syn: estrogen... -
Oestrus
estrus., noun, estrus -
Of
(used to indicate distance or direction from, separation, deprivation, etc.), (used to indicate derivation, origin, or source), (used to indicate cause,... -
Ofay
a white person. -
Off
so as to be no longer supported or attached, so as to be no longer covering or enclosing, away from a place, away from a path, course, etc.; aside, so... -
Off-broadway
professional drama produced in new york city in small theaters often away from the broadway area and characterized by experimental productions. -
Off-color
not having the usual or standard color, of doubtful propriety or taste; risqu -
Off-hand
without preparation; "i don't know the figures off-hand" -
Off-licence
a license permitting the sale of sealed bottles of alcoholic beverages to be taken away from the premises by the purchaser., a store having such a license.,... -
Off-limits
forbidden to be patronized, frequented, used, etc., by certain persons, adjective, adjective, adverb, the tavern is off -limits to soldiers ., against... -
Off-line
computers . operating independently of, or disconnected from, an associated computer., radio . (of a network) not supplying affiliated stations with programming... -
Off-the-cuff
with little or no preparation; extemporaneous; impromptu, adjective, a speaker with a good off -the-cuff delivery ., ad-lib , extemporary , extempore ,... -
Off-the-peg
ready-to-wear. -
Off-white
white mixed with a small amount of gray, yellow, or other light color., an off-white color. -
Off-year
a year without a major, esp. presidential, election., a year marked by reduced or inferior production or activity in a particular field, as farming, business,... -
Off beat
differing from the usual or expected; unconventional, music . an unaccented beat of a measure., an offbeat comedian . -
Off hand
cavalierly, curtly, or brusquely, without previous thought or preparation; extempore, informal, casual, curt, or brusque, also, offhanded. done or made... -
Off handed
cavalierly, curtly, or brusquely, without previous thought or preparation; extempore, informal, casual, curt, or brusque, also, offhanded. done or made... -
Off handedness
cavalierly, curtly, or brusquely, without previous thought or preparation; extempore, informal, casual, curt, or brusque, also, offhanded. done or made...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.