- Từ điển Anh - Anh
Oho
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Interjection
(used as an exclamation to express surprise, taunting, exultation, etc.)
Xem thêm các từ khác
-
Oil
any of a large class of substances typically unctuous, viscous, combustible, liquid at ordinary temperatures, and soluble in ether or alcohol but not in... -
Oil-gilding
gilding of glass or ceramic ware by using a size of japan or lacquer. -
Oil-plant
any of several plants, as the castor-oil plant or sesame, the seeds of which yield an oil. -
Oil gland
uropygial gland., sebaceous gland. -
Oil meal
oil cake ground into small particles for livestock feed. -
Oil paint
oil color., a commercial paint in which a drying oil is the vehicle. -
Oil painting
the art or technique of painting with oil colors., a painting executed in oil colors. -
Oil paper
a paper made waterproof and translucent by treatment with oil. -
Oil seed
any of several seeds, as the castor bean, sesame, or cottonseed, from which an oil is expressed. -
Oil stone
a block of fine-grained stone, usually oiled, for putting the final edge on certain cutting tools by abrasion. -
Oilcan
a can having a long spout through which oil is poured or squirted to lubricate machinery or the like. -
Oilcloth
a cotton fabric made waterproof by being treated with oil and pigment, for use as tablecloths, shelf coverings, and the like., a piece of this fabric. -
Oiled
lubricated or smeared with or as if with oil., slang . drunk; intoxicated. -
Oiler
a person or thing that oils., a worker employed to oil machinery., any of several devices, other than pressure devices, for feeding lubricating oil to... -
Oiliness
smeared or covered with oil; greasy, of the nature of, consisting of, or resembling oil., of or pertaining to oil., full of or containing oil., smooth... -
Oilman
a person who owns or operates oil wells or an executive in the petroleum industry., a person who retails or delivers oil, esp. fuel oil for furnaces. -
Oilskin
a cotton fabric made waterproof by treatment with oil and used for rain gear and fishermen's clothing., a piece of this., often, oilskins, a garment made... -
Oily
smeared or covered with oil; greasy, of the nature of, consisting of, or resembling oil., of or pertaining to oil., full of or containing oil., smooth... -
Ointment
a soft, unctuous preparation, often medicated, for application to the skin; unguent., noun, balm , cerate , demulcent , dressing , embrocation , emollient... -
Ok
noun, verb, adverb, adjective, allowance , approbation , approval , authorization , consent , endorsement , leave , license , permit , sanction , acquiescence...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.